Đối đầu Dantong Tengyue vs Heilongjiang Lava Spring, 14h30 ngày 14/10
Kết quả Dantong Tengyue vs Heilongjiang Lava Spring
Nhận định Dandong Tengyue vs Heilongjiang Ice City, vòng 25 Hạng Nhất Trung Quốc 14h30 ngày 14/10/2023
Đối đầu Dantong Tengyue vs Heilongjiang Lava Spring
Phong độ Dantong Tengyue gần đây
Phong độ Heilongjiang Lava Spring gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2024: Dantong Tengyue vs Heilongjiang Lava Spring
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/10/2023 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dantong Tengyue vs Heilongjiang Lava Spring trước đây
-
28/06/2023Heilongjiang Lava Spring3 - 2Dantong Tengyue0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dantong Tengyue vs Heilongjiang Lava Spring
- Thống kê lịch sử đối đầu Dantong Tengyue vs Heilongjiang Lava Spring: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dantong Tengyue vs Heilongjiang Lava Spring: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng Nhất Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dantong Tengyue vs Heilongjiang Lava Spring: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dantong Tengyue (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Dantong Tengyue (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dantong Tengyue thắng
Bại: là số trận Dantong Tengyue thua
Thắng: là số trận Dantong Tengyue thắng
Bại: là số trận Dantong Tengyue thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dantong Tengyue và Heilongjiang Lava Spring trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shenzhen Xinpengcheng | 25 | 17 | 3 | 5 | 40 | 19 | 21 | 54 | T B T T T T |
2 | Qingdao Youth Island | 25 | 14 | 9 | 2 | 38 | 20 | 18 | 51 | T T T H T H |
3 | Nanjing City | 25 | 11 | 12 | 2 | 33 | 17 | 16 | 45 | H T H T H H |
4 | Shijiazhuang Kungfu | 25 | 13 | 6 | 6 | 35 | 20 | 15 | 45 | B H T H H H |
5 | Guangxi Pingguo Haliao | 25 | 11 | 10 | 4 | 29 | 16 | 13 | 43 | T H H H H B |
6 | Jinan XingZhou | 25 | 10 | 8 | 7 | 31 | 26 | 5 | 38 | B H B T T H |
7 | Dongguan Guanlian | 25 | 9 | 8 | 8 | 28 | 28 | 0 | 35 | T H B H B T |
8 | Heilongjiang Lava Spring | 25 | 8 | 8 | 9 | 39 | 33 | 6 | 32 | T B B B H H |
9 | Yanbian Longding | 25 | 6 | 11 | 8 | 25 | 27 | -2 | 29 | H B T H B H |
10 | Shenyang City Public | 25 | 6 | 10 | 9 | 23 | 37 | -14 | 28 | T H H T B H |
11 | Suzhou Dongwu | 25 | 6 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 27 | B H B B T B |
12 | Guangzhou FC | 25 | 7 | 6 | 12 | 28 | 36 | -8 | 27 | B T H B T B |
13 | Shanghai Jiading Huilong | 25 | 5 | 9 | 11 | 16 | 31 | -15 | 24 | B H T B B H |
14 | Dantong Tengyue | 25 | 4 | 11 | 10 | 23 | 31 | -8 | 23 | B H H H B H |
15 | Jiangxi Liansheng FC | 25 | 4 | 6 | 15 | 21 | 37 | -16 | 18 | H H H B B H |
16 | Wuxi Wugou | 25 | 3 | 6 | 16 | 21 | 47 | -26 | 15 | H H B T T T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc