Đối đầu Qingdao Manatee vs Dalian Pro, 14h30 ngày 29/10
Kết quả Qingdao Manatee vs Dalian Pro
Đối đầu Qingdao Manatee vs Dalian Pro
Phong độ Qingdao Manatee gần đây
Phong độ Dalian Pro gần đây
VĐQG Trung Quốc 2024: Qingdao Manatee vs Dalian Pro
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/10/2023 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Qingdao Manatee vs Dalian Pro trước đây
-
02/07/2023Dalian Pro1 - 1Qingdao Manatee0 - 0D
-
13/07/2013Dalian Pro3 - 3Qingdao Manatee3 - 2D
-
16/03/2013Qingdao Manatee1 - 0Dalian Pro1 - 0W
-
22/09/2012Dalian Pro2 - 1Qingdao Manatee1 - 0L
-
13/05/2012Qingdao Manatee1 - 3Dalian Pro1 - 1L
-
14/08/2016Qingdao Manatee1 - 1Dalian Pro0 - 0D
-
01/05/2016Dalian Pro0 - 1Qingdao Manatee0 - 0W
-
02/08/2015Dalian Pro2 - 0Qingdao Manatee0 - 0L
-
19/04/2015Qingdao Manatee0 - 0Dalian Pro0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Qingdao Manatee vs Dalian Pro
- Thống kê lịch sử đối đầu Qingdao Manatee vs Dalian Pro: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qingdao Manatee vs Dalian Pro: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 5 | 1 | 2 | 2 |
Hạng nhất Trung Quốc | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qingdao Manatee vs Dalian Pro: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qingdao Manatee (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Qingdao Manatee (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Qingdao Manatee thắng
Bại: là số trận Qingdao Manatee thua
Thắng: là số trận Qingdao Manatee thắng
Bại: là số trận Qingdao Manatee thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Qingdao Manatee và Dalian Pro trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 28 | 18 | 5 | 5 | 57 | 27 | 30 | 59 | H B T B T B |
2 | Shandong Taishan | 28 | 15 | 9 | 4 | 53 | 23 | 30 | 54 | T T T H T T |
3 | Shanghai Shenhua | 28 | 15 | 6 | 7 | 32 | 28 | 4 | 51 | B H B T T T |
4 | Zhejiang Greentown | 28 | 14 | 7 | 7 | 49 | 32 | 17 | 49 | H T T T T H |
5 | Beijing Guoan | 28 | 13 | 9 | 6 | 48 | 32 | 16 | 48 | T T B H T T |
6 | Chengdu Rongcheng FC | 28 | 13 | 8 | 7 | 45 | 30 | 15 | 47 | B H T T H T |
7 | Wuhan Three Towns | 28 | 12 | 9 | 7 | 46 | 32 | 14 | 45 | T T T B B T |
8 | Tianjin Tigers | 28 | 10 | 14 | 4 | 37 | 27 | 10 | 44 | B T T T H T |
9 | Changchun Yatai | 28 | 10 | 8 | 10 | 40 | 43 | -3 | 38 | T B B H T B |
10 | Henan Football Club | 28 | 9 | 8 | 11 | 36 | 34 | 2 | 35 | T T T H B T |
11 | Meizhou Hakka | 28 | 9 | 7 | 12 | 42 | 47 | -5 | 34 | H B T H T H |
12 | Cangzhou Mighty Lions | 28 | 8 | 6 | 14 | 28 | 54 | -26 | 30 | B B B B B B |
13 | Qingdao Manatee | 28 | 7 | 5 | 16 | 32 | 43 | -11 | 26 | H T B T B B |
14 | Dalian Pro | 28 | 3 | 10 | 15 | 21 | 42 | -21 | 19 | B B B H B B |
15 | Nantong Zhiyun | 28 | 3 | 10 | 15 | 21 | 40 | -19 | 19 | T B B B B B |
16 | Shenzhen FC | 28 | 3 | 3 | 22 | 22 | 75 | -53 | 12 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC Cup qualifying
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc