Đối đầu Citizen vs Yuen Long FC, 14h30 ngày 04/2
Kết quả Citizen vs Yuen Long FC
Đối đầu Citizen vs Yuen Long FC
Phong độ Citizen gần đây
Phong độ Yuen Long FC gần đây
Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025: Citizen vs Yuen Long FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/2/2024 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Citizen vs Yuen Long FC trước đây
-
03/12/2023Yuen Long FC2 - 4Citizen2 - 2W
-
12/03/2023Citizen1 - 0Yuen Long FC0 - 0W
-
20/11/2022Yuen Long FC3 - 1Citizen2 - 1L
-
21/11/2021Citizen0 - 0Yuen Long FC0 - 0D
-
25/04/2021Yuen Long FC0 - 0Citizen0 - 0D
-
25/06/2023Citizen1 - 0Yuen Long FC0 - 0W
-
30/03/2014Yuen Long FC2 - 1Citizen2 - 0L
-
30/11/2013Citizen2 - 1Yuen Long FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Citizen vs Yuen Long FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Citizen vs Yuen Long FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Citizen vs Yuen Long FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Hồng Kông | 5 | 2 | 2 | 1 |
Cúp FA trẻ Hồng Kông | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Hồng Kông | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Citizen vs Yuen Long FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Citizen (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Citizen (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Citizen thắng
Bại: là số trận Citizen thua
Thắng: là số trận Citizen thắng
Bại: là số trận Citizen thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Citizen và Yuen Long FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Central Western District RSA | 13 | 10 | 3 | 0 | 46 | 14 | 32 | 33 | T T T T T T |
2 | Kowloon City | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 10 | 18 | 29 | T B T T B H |
3 | Citizen | 13 | 7 | 2 | 4 | 25 | 18 | 7 | 23 | H T T H B T |
4 | Yuen Long FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 28 | 17 | 11 | 22 | B T T B T H |
5 | South China AA | 13 | 5 | 5 | 3 | 31 | 17 | 14 | 20 | T T T H T B |
6 | Shatin SA | 13 | 6 | 2 | 5 | 29 | 23 | 6 | 20 | B H B T T B |
7 | 3 Sing FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 19 | 1 | 16 | B B B T T T |
8 | Eastern District SA | 13 | 3 | 3 | 7 | 27 | 31 | -4 | 12 | B B T B B H |
9 | Kai Jing | 13 | 2 | 5 | 6 | 12 | 32 | -20 | 11 | H T H B B T |
10 | Wing Yee FT | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 28 | -15 | 10 | T B B B B B |
11 | Sai Kung | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 34 | -23 | 9 | B B H B T H |
12 | Wong Tai Sin | 13 | 2 | 3 | 8 | 12 | 39 | -27 | 9 | H B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc