Đối đầu Kai Jing vs Citizen, 12h30 ngày 24/3
Kết quả Kai Jing vs Citizen
Đối đầu Kai Jing vs Citizen
Phong độ Kai Jing gần đây
Phong độ Citizen gần đây
Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025: Kai Jing vs Citizen
-
Giải đấu: Hạng nhất Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/3/2024 12:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kai Jing vs Citizen trước đây
-
19/11/2023Citizen3 - 1Kai Jing1 - 0L
-
07/05/2023Kai Jing2 - 2Citizen1 - 1D
-
16/10/2022Citizen2 - 2Kai Jing1 - 1D
-
19/12/2021Citizen1 - 1Kai Jing0 - 1D
-
09/05/2021Citizen1 - 3Kai Jing1 - 2W
-
27/10/2019Kai Jing5 - 1Citizen2 - 0W
-
06/05/2018Kai Jing2 - 2Citizen1 - 2D
-
19/11/2017Citizen0 - 1Kai Jing0 - 0W
-
02/07/2023Citizen0 - 1Kai Jing0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kai Jing vs Citizen
- Thống kê lịch sử đối đầu Kai Jing vs Citizen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kai Jing vs Citizen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Hồng Kông | 8 | 3 | 4 | 1 |
Cúp FA trẻ Hồng Kông | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kai Jing vs Citizen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kai Jing (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Kai Jing (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kai Jing thắng
Bại: là số trận Kai Jing thua
Thắng: là số trận Kai Jing thắng
Bại: là số trận Kai Jing thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kai Jing và Citizen trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kowloon City | 18 | 14 | 2 | 2 | 43 | 17 | 26 | 44 | H T T T T T |
2 | Central Western District RSA | 18 | 13 | 3 | 2 | 58 | 22 | 36 | 42 | T T B T B T |
3 | Yuen Long FC | 18 | 9 | 6 | 3 | 38 | 23 | 15 | 33 | H H H T T T |
4 | Citizen | 18 | 9 | 3 | 6 | 31 | 25 | 6 | 30 | T H T B T B |
5 | 3 Sing FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 32 | 23 | 9 | 29 | T T H T T T |
6 | South China AA | 17 | 7 | 6 | 4 | 38 | 20 | 18 | 27 | T B T T H B |
7 | Shatin SA | 18 | 7 | 3 | 8 | 36 | 35 | 1 | 24 | B B B T H B |
8 | Wing Yee FT | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 33 | -13 | 19 | B T T B B T |
9 | Eastern District SA | 18 | 4 | 4 | 10 | 34 | 42 | -8 | 16 | H B T B H B |
10 | Sai Kung | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 41 | -25 | 13 | T H B B H T |
11 | Kai Jing | 18 | 2 | 5 | 11 | 16 | 45 | -29 | 11 | T B B B B B |
12 | Wong Tai Sin | 18 | 2 | 3 | 13 | 18 | 54 | -36 | 9 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc