Đối đầu Citizen vs Eastern District SA, 12h30 ngày 12/5
Kết quả Citizen vs Eastern District SA
Đối đầu Citizen vs Eastern District SA
Phong độ Citizen gần đây
Phong độ Eastern District SA gần đây
Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025: Citizen vs Eastern District SA
-
Giải đấu: Hạng nhất Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2024 12:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Citizen vs Eastern District SA trước đây
-
22/10/2023Eastern District SA2 - 3Citizen2 - 0W
-
05/02/2023Citizen0 - 2Eastern District SA0 - 0L
-
23/10/2022Eastern District SA1 - 3Citizen1 - 0W
-
19/09/2021Citizen1 - 4Eastern District SA0 - 0L
-
04/04/2021Citizen3 - 1Eastern District SA3 - 1W
-
19/01/2020Citizen1 - 3Eastern District SA1 - 2L
-
10/02/2019Eastern District SA1 - 1Citizen1 - 1D
-
09/09/2018Citizen1 - 4Eastern District SA1 - 1L
-
25/02/2018Citizen0 - 1Eastern District SA0 - 0L
-
08/07/2023Eastern District SA1 - 2Citizen0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Citizen vs Eastern District SA
- Thống kê lịch sử đối đầu Citizen vs Eastern District SA: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Citizen vs Eastern District SA: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Hồng Kông | 9 | 3 | 1 | 5 |
Cúp FA trẻ Hồng Kông | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Citizen vs Eastern District SA: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Citizen (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Citizen (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Citizen thắng
Bại: là số trận Citizen thua
Thắng: là số trận Citizen thắng
Bại: là số trận Citizen thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Citizen và Eastern District SA trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kowloon City | 19 | 15 | 2 | 2 | 48 | 19 | 29 | 47 | T T T T T T |
2 | Central Western District RSA | 20 | 14 | 4 | 2 | 64 | 27 | 37 | 46 | B T B T H T |
3 | Yuen Long FC | 20 | 9 | 7 | 4 | 41 | 28 | 13 | 34 | H T T T H B |
4 | 3 Sing FC | 20 | 9 | 5 | 6 | 37 | 24 | 13 | 32 | H T T T B T |
5 | South China AA | 19 | 8 | 6 | 5 | 40 | 22 | 18 | 30 | T T H B T B |
6 | Citizen | 19 | 9 | 3 | 7 | 32 | 28 | 4 | 30 | H T B T B B |
7 | Shatin SA | 20 | 7 | 4 | 9 | 42 | 42 | 0 | 25 | B T H B H B |
8 | Wing Yee FT | 20 | 6 | 4 | 10 | 26 | 40 | -14 | 22 | T B B T B T |
9 | Eastern District SA | 19 | 4 | 5 | 10 | 35 | 43 | -8 | 17 | B T B H B H |
10 | Kai Jing | 20 | 4 | 5 | 11 | 22 | 48 | -26 | 17 | B B B B T T |
11 | Sai Kung | 19 | 3 | 4 | 12 | 17 | 49 | -32 | 13 | B B H T B B |
12 | Wong Tai Sin | 19 | 3 | 3 | 13 | 21 | 55 | -34 | 12 | B B B B B T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc