Đối đầu Shatin SA vs Citizen, 14h30 ngày 09/2
Kết quả Shatin SA vs Citizen
Đối đầu Shatin SA vs Citizen
Phong độ Shatin SA gần đây
Phong độ Citizen gần đây
Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025: Shatin SA vs Citizen
-
Giải đấu: Hạng nhất Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shatin SA vs Citizen trước đây
-
17/11/2024Citizen5 - 1Shatin SA1 - 0L
-
19/05/2024Citizen2 - 5Shatin SA1 - 0W
-
10/12/2023Shatin SA1 - 1Citizen0 - 0D
-
14/05/2023Citizen5 - 2Shatin SA3 - 2L
-
18/12/2022Shatin SA2 - 1Citizen2 - 0W
-
17/10/2021Shatin SA2 - 1Citizen2 - 0W
-
30/05/2021Shatin SA1 - 0Citizen0 - 0W
-
22/09/2019Shatin SA1 - 1Citizen1 - 1D
-
03/03/2019Citizen1 - 0Shatin SA0 - 0L
-
07/10/2018Shatin SA2 - 1Citizen1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Shatin SA vs Citizen
- Thống kê lịch sử đối đầu Shatin SA vs Citizen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shatin SA vs Citizen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Hồng Kông | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shatin SA vs Citizen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shatin SA (sân nhà) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Shatin SA (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shatin SA thắng
Bại: là số trận Shatin SA thua
Thắng: là số trận Shatin SA thắng
Bại: là số trận Shatin SA thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shatin SA và Citizen trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Central Western District RSA | 16 | 12 | 2 | 2 | 51 | 9 | 42 | 38 | T H T T T T |
2 | Citizen | 16 | 10 | 4 | 2 | 39 | 17 | 22 | 34 | T T T T B B |
3 | South China AA | 15 | 10 | 1 | 4 | 43 | 24 | 19 | 31 | B T T B B T |
4 | Kai Jing | 15 | 10 | 0 | 5 | 41 | 24 | 17 | 30 | B T B T T T |
5 | Yuen Long FC | 15 | 8 | 3 | 4 | 25 | 19 | 6 | 27 | T B H T T T |
6 | Tai Chung FC | 16 | 7 | 2 | 7 | 24 | 33 | -9 | 23 | T B B T T T |
7 | Shatin SA | 16 | 7 | 1 | 8 | 30 | 31 | -1 | 22 | B T T T T B |
8 | 3 Sing FC | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 25 | 2 | 21 | H B T B B T |
9 | Eastern District SA | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 28 | -6 | 21 | T B T T B B |
10 | WSE | 15 | 5 | 1 | 9 | 24 | 26 | -2 | 16 | H T B B B T |
11 | Tuen Mun Football Team | 16 | 4 | 3 | 9 | 25 | 44 | -19 | 15 | B B T B B B |
12 | Sham Shui Po | 15 | 4 | 1 | 10 | 18 | 31 | -13 | 13 | B B B B B B |
13 | Wing Yee FT | 16 | 0 | 0 | 16 | 5 | 63 | -58 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc