Đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Chongqing Tonglianglong, 15h00 ngày 13/7
Kết quả Heilongjiang Lava Spring vs Chongqing Tonglianglong
Nhận định Heilongjiang Ice City vs Chongqing Tonglianglong, 15h00 ngày 13/7
Đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Chongqing Tonglianglong
Phong độ Heilongjiang Lava Spring gần đây
Phong độ Chongqing Tonglianglong gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2024: Heilongjiang Lava Spring vs Chongqing Tonglianglong
-
Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/7/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Chongqing Tonglianglong trước đây
-
16/03/2024Chongqing Tonglianglong1 - 1Heilongjiang Lava Spring1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Chongqing Tonglianglong
- Thống kê lịch sử đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Chongqing Tonglianglong: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Chongqing Tonglianglong: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Trung Quốc | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Chongqing Tonglianglong: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Heilongjiang Lava Spring (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Heilongjiang Lava Spring (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Heilongjiang Lava Spring thắng
Bại: là số trận Heilongjiang Lava Spring thua
Thắng: là số trận Heilongjiang Lava Spring thắng
Bại: là số trận Heilongjiang Lava Spring thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Heilongjiang Lava Spring và Chongqing Tonglianglong trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 16 | 12 | 3 | 1 | 40 | 10 | 30 | 39 | T H T T T T |
2 | Chongqing Tonglianglong | 16 | 9 | 5 | 2 | 29 | 13 | 16 | 32 | H T T T H B |
3 | Dalian Zhixing | 16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 31 | H B T B H T |
4 | Guangxi Pingguo Haliao | 16 | 8 | 6 | 2 | 27 | 19 | 8 | 30 | B T H T H T |
5 | Suzhou Dongwu | 16 | 7 | 6 | 3 | 29 | 18 | 11 | 27 | H H T T T T |
6 | Guangzhou FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 28 | 26 | 2 | 26 | T T B H H T |
7 | Shijiazhuang Kungfu | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 19 | -1 | 22 | T B B H B B |
8 | Nanjing City | 16 | 5 | 7 | 4 | 19 | 18 | 1 | 22 | B T H T H H |
9 | Qingdao Red Lions | 16 | 4 | 5 | 7 | 24 | 27 | -3 | 17 | H H T B B B |
10 | Shanghai Jiading Huilong | 16 | 3 | 8 | 5 | 9 | 13 | -4 | 17 | B T B H H H |
11 | Shenyang City Public | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 21 | -6 | 17 | H H T B B T |
12 | Yanbian Longding | 16 | 4 | 5 | 7 | 17 | 31 | -14 | 17 | T B B H B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 26 | -7 | 16 | H T B B T B |
14 | Dongguan Guanlian | 16 | 3 | 7 | 6 | 16 | 23 | -7 | 16 | H B H T T B |
15 | Wuxi Wugou | 16 | 2 | 4 | 10 | 13 | 26 | -13 | 10 | H B B B H T |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 16 | 0 | 4 | 12 | 14 | 36 | -22 | 4 | B B H B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc