Đối đầu Shandong Taishan vs Chengdu Rongcheng FC, 19h00 ngày 17/8
Kết quả Shandong Taishan vs Chengdu Rongcheng FC
Đối đầu Shandong Taishan vs Chengdu Rongcheng FC
Phong độ Shandong Taishan gần đây
Phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây
VĐQG Trung Quốc 2024: Shandong Taishan vs Chengdu Rongcheng FC
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/8/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shandong Taishan vs Chengdu Rongcheng FC trước đây
-
26/04/2024Chengdu Rongcheng FC0 - 1Shandong Taishan0 - 1W
-
08/08/2023Shandong Taishan0 - 1Chengdu Rongcheng FC0 - 1L
-
10/05/2023Chengdu Rongcheng FC2 - 2Shandong Taishan0 - 0D
-
21/11/2022Chengdu Rongcheng FC2 - 1Shandong Taishan2 - 1L
-
21/08/2022Shandong Taishan2 - 1Chengdu Rongcheng FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Shandong Taishan vs Chengdu Rongcheng FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Shandong Taishan vs Chengdu Rongcheng FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shandong Taishan vs Chengdu Rongcheng FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shandong Taishan vs Chengdu Rongcheng FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shandong Taishan (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Shandong Taishan (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shandong Taishan thắng
Bại: là số trận Shandong Taishan thua
Thắng: là số trận Shandong Taishan thắng
Bại: là số trận Shandong Taishan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shandong Taishan và Chengdu Rongcheng FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 23 | 20 | 3 | 0 | 80 | 20 | 60 | 63 | T T T T T T |
2 | Shanghai Shenhua | 23 | 18 | 4 | 1 | 57 | 11 | 46 | 58 | T T T T B T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 23 | 16 | 3 | 4 | 56 | 20 | 36 | 51 | T T H T T T |
4 | Beijing Guoan | 24 | 12 | 6 | 6 | 42 | 29 | 13 | 42 | B T B T H H |
5 | Shandong Taishan | 23 | 9 | 7 | 7 | 33 | 33 | 0 | 34 | B H T B B B |
6 | Tianjin Tigers | 24 | 9 | 6 | 9 | 37 | 34 | 3 | 33 | B B T B T T |
7 | Zhejiang Greentown | 24 | 10 | 2 | 12 | 41 | 46 | -5 | 32 | B B B T B H |
8 | Henan Football Club | 24 | 8 | 7 | 9 | 30 | 34 | -4 | 31 | H T T H T B |
9 | Wuhan Three Towns | 24 | 7 | 5 | 12 | 28 | 37 | -9 | 26 | H H B T B B |
10 | Changchun Yatai | 23 | 6 | 6 | 11 | 32 | 40 | -8 | 24 | H B B T B T |
11 | Shenzhen Xinpengcheng | 23 | 6 | 6 | 11 | 22 | 42 | -20 | 24 | H H T T B B |
12 | Cangzhou Mighty Lions | 24 | 6 | 6 | 12 | 27 | 49 | -22 | 24 | H B B H T T |
13 | Qingdao Youth Island | 24 | 5 | 7 | 12 | 32 | 48 | -16 | 22 | T H B H H T |
14 | Qingdao Manatee | 23 | 6 | 4 | 13 | 24 | 44 | -20 | 22 | T H B T B B |
15 | Meizhou Hakka | 23 | 4 | 8 | 11 | 23 | 45 | -22 | 20 | B T H B T B |
16 | Nantong Zhiyun | 24 | 3 | 6 | 15 | 23 | 55 | -32 | 15 | B B B H B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc