Đối đầu Lun Lok vs Cheng Fung, 18h00 ngày 05/4
Kết quả Lun Lok vs Cheng Fung
Đối đầu Lun Lok vs Cheng Fung
Phong độ Lun Lok gần đây
Phong độ Cheng Fung gần đây
Ma Cao 2025: Lun Lok vs Cheng Fung
-
Giải đấu: Ma CaoMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lun Lok vs Cheng Fung trước đây
-
27/07/2024Lun Lok0 - 6Cheng Fung0 - 3L
-
16/06/2024Cheng Fung2 - 2Lun Lok0 - 0D
-
06/04/2024Lun Lok1 - 3Cheng Fung1 - 2L
-
14/05/2023Cheng Fung2 - 0Lun Lok1 - 0L
-
09/03/2023Lun Lok0 - 3Cheng Fung0 - 2L
-
28/05/2022Lun Lok4 - 3Cheng Fung2 - 1W
-
25/02/2022Cheng Fung3 - 1Lun Lok1 - 1L
-
14/06/2023Lun Lok0 - 2Cheng Fung0 - 2L
-
11/09/2022Lun Lok0 - 5Cheng Fung0 - 2L
-
14/07/2021Lun Lok0 - 5Cheng Fung0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Lun Lok vs Cheng Fung
- Thống kê lịch sử đối đầu Lun Lok vs Cheng Fung: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lun Lok vs Cheng Fung: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ma Cao | 7 | 1 | 1 | 5 |
Cúp FA Macao | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lun Lok vs Cheng Fung: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lun Lok (sân nhà) | 7 | 1 | 0 | 6 |
Lun Lok (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lun Lok thắng
Bại: là số trận Lun Lok thua
Thắng: là số trận Lun Lok thắng
Bại: là số trận Lun Lok thua
BXH Vòng Bảng Ma Cao mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lun Lok và Cheng Fung trên Bảng xếp hạng của Ma Cao mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ma Cao 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macau University | 5 | 4 | 1 | 0 | 20 | 3 | 17 | 13 | T T T T H |
2 | Benfica de Macau | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 11 | 6 | 12 | B T B T T T |
3 | Chao Pak Kei | 5 | 3 | 2 | 0 | 23 | 4 | 19 | 11 | T T H T H |
4 | Shao Jiang | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 10 | T B T T H |
5 | Cheng Fung | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 4 | 2 | 9 | T T H H H |
6 | Gala FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 14 | 5 | 9 | 8 | T B T H H |
7 | Macau Chiba FC | 5 | 1 | 1 | 3 | 10 | 17 | -7 | 4 | B B T B H |
8 | Hang Sai | 5 | 1 | 0 | 4 | 8 | 13 | -5 | 3 | B T B B B |
9 | Lun Lok | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 18 | -13 | 3 | B B B B T |
10 | Sporting de Macau | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 35 | -35 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc