Đối đầu Shenzhen FC vs Changchun Yatai, 18h35 ngày 29/9
Kết quả Shenzhen FC vs Changchun Yatai
Đối đầu Shenzhen FC vs Changchun Yatai
Phong độ Shenzhen FC gần đây
Phong độ Changchun Yatai gần đây
VĐQG Trung Quốc 2024: Shenzhen FC vs Changchun Yatai
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/9/2023 18:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shenzhen FC vs Changchun Yatai trước đây
-
08/06/2023Changchun Yatai4 - 1Shenzhen FC3 - 0L
-
10/12/2022Shenzhen FC0 - 2Changchun Yatai0 - 2L
-
30/09/2022Changchun Yatai1 - 0Shenzhen FC1 - 0L
-
29/12/2021Shenzhen FC0 - 1Changchun Yatai0 - 0L
-
16/12/2021Changchun Yatai1 - 1Shenzhen FC1 - 0D
-
02/11/2011Changchun Yatai2 - 1Shenzhen FC0 - 0L
-
06/07/2011Shenzhen FC1 - 2Changchun Yatai0 - 1L
-
18/08/2010Changchun Yatai2 - 1Shenzhen FC1 - 0L
-
18/04/2010Shenzhen FC2 - 1Changchun Yatai1 - 1W
-
22/02/2013Changchun Yatai2 - 0Shenzhen FC2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Shenzhen FC vs Changchun Yatai
- Thống kê lịch sử đối đầu Shenzhen FC vs Changchun Yatai: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shenzhen FC vs Changchun Yatai: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Trung Quốc | 9 | 1 | 1 | 7 |
Cúp năm mới MeiZhou | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shenzhen FC vs Changchun Yatai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shenzhen FC (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Shenzhen FC (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shenzhen FC thắng
Bại: là số trận Shenzhen FC thua
Thắng: là số trận Shenzhen FC thắng
Bại: là số trận Shenzhen FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shenzhen FC và Changchun Yatai trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 26 | 17 | 5 | 4 | 55 | 25 | 30 | 56 | T B H B T B |
2 | Shandong Taishan | 26 | 13 | 9 | 4 | 48 | 22 | 26 | 48 | B T T T T H |
3 | Shanghai Shenhua | 26 | 13 | 6 | 7 | 30 | 28 | 2 | 45 | T T B H B T |
4 | Zhejiang Greentown | 26 | 13 | 6 | 7 | 45 | 31 | 14 | 45 | H T H T T T |
5 | Chengdu Rongcheng FC | 26 | 12 | 7 | 7 | 39 | 28 | 11 | 43 | T B B H T T |
6 | Beijing Guoan | 26 | 11 | 9 | 6 | 44 | 31 | 13 | 42 | H T T T B H |
7 | Wuhan Three Towns | 26 | 11 | 9 | 6 | 42 | 29 | 13 | 42 | T B T T T B |
8 | Tianjin Tigers | 26 | 9 | 13 | 4 | 31 | 24 | 7 | 40 | H B B T T T |
9 | Changchun Yatai | 26 | 9 | 8 | 9 | 39 | 40 | -1 | 35 | B T T B B H |
10 | Henan Football Club | 26 | 8 | 8 | 10 | 30 | 31 | -1 | 32 | B T T T T H |
11 | Cangzhou Mighty Lions | 26 | 8 | 6 | 12 | 28 | 47 | -19 | 30 | T B B B B B |
12 | Meizhou Hakka | 26 | 8 | 6 | 12 | 40 | 46 | -6 | 30 | T T H B T H |
13 | Qingdao Manatee | 26 | 7 | 5 | 14 | 31 | 38 | -7 | 26 | B B H T B T |
14 | Dalian Pro | 26 | 3 | 10 | 13 | 20 | 37 | -17 | 19 | B T B B B H |
15 | Nantong Zhiyun | 26 | 3 | 10 | 13 | 21 | 38 | -17 | 19 | H B T B B B |
16 | Shenzhen FC | 26 | 3 | 3 | 20 | 22 | 70 | -48 | 12 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC Cup qualifying
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc