Đối đầu Changchun Yatai vs Shanghai Port, 17h00 ngày 21/9
Kết quả Changchun Yatai vs Shanghai Port
Đối đầu Changchun Yatai vs Shanghai Port
Phong độ Changchun Yatai gần đây
Phong độ Shanghai Port gần đây
VĐQG Trung Quốc 2024: Changchun Yatai vs Shanghai Port
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/9/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Changchun Yatai vs Shanghai Port trước đây
-
10/05/2024Shanghai Port5 - 2Changchun Yatai3 - 1L
-
15/09/2023Shanghai Port2 - 0Changchun Yatai0 - 0L
-
29/05/2023Changchun Yatai0 - 3Shanghai Port0 - 3L
-
31/12/2022Shanghai Port4 - 0Changchun Yatai4 - 0L
-
09/10/2022Changchun Yatai1 - 4Shanghai Port1 - 2L
-
03/08/2021Changchun Yatai2 - 1Shanghai Port0 - 0W
-
11/05/2021Shanghai Port0 - 0Changchun Yatai0 - 0D
-
22/09/2018Shanghai Port3 - 1Changchun Yatai2 - 1L
-
29/04/2018Changchun Yatai2 - 1Shanghai Port1 - 1W
-
26/11/2020Shanghai Port0 - 4Changchun Yatai0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Changchun Yatai vs Shanghai Port
- Thống kê lịch sử đối đầu Changchun Yatai vs Shanghai Port: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Changchun Yatai vs Shanghai Port: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 9 | 2 | 1 | 6 |
Cúp FA Trung Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Changchun Yatai vs Shanghai Port: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Changchun Yatai (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Changchun Yatai (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Changchun Yatai thắng
Bại: là số trận Changchun Yatai thua
Thắng: là số trận Changchun Yatai thắng
Bại: là số trận Changchun Yatai thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Changchun Yatai và Shanghai Port trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 25 | 21 | 3 | 1 | 83 | 23 | 60 | 66 | T T T T B T |
2 | Shanghai Shenhua | 25 | 20 | 4 | 1 | 64 | 15 | 49 | 64 | T T B T T T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 25 | 16 | 4 | 5 | 58 | 25 | 33 | 52 | H T T T B H |
4 | Beijing Guoan | 25 | 12 | 7 | 6 | 44 | 31 | 13 | 43 | T B T H H H |
5 | Shandong Taishan | 25 | 10 | 7 | 8 | 36 | 34 | 2 | 37 | T B B B T B |
6 | Tianjin Tigers | 25 | 10 | 6 | 9 | 38 | 34 | 4 | 36 | B T B T T T |
7 | Zhejiang Greentown | 25 | 10 | 2 | 13 | 44 | 50 | -6 | 32 | B B T B H B |
8 | Henan Football Club | 25 | 8 | 7 | 10 | 30 | 35 | -5 | 31 | T T H T B B |
9 | Changchun Yatai | 25 | 7 | 6 | 12 | 36 | 44 | -8 | 27 | B T B T B T |
10 | Wuhan Three Towns | 25 | 7 | 6 | 12 | 29 | 38 | -9 | 27 | H B T B B H |
11 | Cangzhou Mighty Lions | 25 | 7 | 6 | 12 | 29 | 50 | -21 | 27 | B B H T T T |
12 | Qingdao Manatee | 25 | 7 | 5 | 13 | 26 | 45 | -19 | 26 | B T B B T H |
13 | Qingdao Youth Island | 25 | 6 | 7 | 12 | 33 | 48 | -15 | 25 | H B H H T T |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 25 | 6 | 6 | 13 | 22 | 45 | -23 | 24 | T T B B B B |
15 | Meizhou Hakka | 25 | 5 | 8 | 12 | 26 | 48 | -22 | 23 | H B T B T B |
16 | Nantong Zhiyun | 25 | 3 | 6 | 16 | 25 | 58 | -33 | 15 | B B H B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc