Đối đầu Changchun Yatai vs Qingdao Youth Island, 14h30 ngày 19/10
Kết quả Changchun Yatai vs Qingdao Youth Island
Đối đầu Changchun Yatai vs Qingdao Youth Island
Phong độ Changchun Yatai gần đây
Phong độ Qingdao Youth Island gần đây
VĐQG Trung Quốc 2024: Changchun Yatai vs Qingdao Youth Island
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2024 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Changchun Yatai vs Qingdao Youth Island trước đây
-
22/05/2024Qingdao Youth Island2 - 2Changchun Yatai0 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Changchun Yatai vs Qingdao Youth Island
- Thống kê lịch sử đối đầu Changchun Yatai vs Qingdao Youth Island: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Changchun Yatai vs Qingdao Youth Island: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Changchun Yatai vs Qingdao Youth Island: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Changchun Yatai (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Changchun Yatai (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Changchun Yatai thắng
Bại: là số trận Changchun Yatai thua
Thắng: là số trận Changchun Yatai thắng
Bại: là số trận Changchun Yatai thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Changchun Yatai và Qingdao Youth Island trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 27 | 23 | 3 | 1 | 89 | 27 | 62 | 72 | T T B T T T |
2 | Shanghai Shenhua | 27 | 22 | 4 | 1 | 67 | 16 | 51 | 70 | B T T T T T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 27 | 17 | 4 | 6 | 60 | 27 | 33 | 55 | T T B H B T |
4 | Beijing Guoan | 27 | 14 | 7 | 6 | 55 | 33 | 22 | 49 | T H H H T T |
5 | Shandong Taishan | 27 | 11 | 8 | 8 | 40 | 35 | 5 | 41 | B B T B H T |
6 | Tianjin Tigers | 27 | 11 | 6 | 10 | 42 | 38 | 4 | 39 | B T T T B T |
7 | Henan Football Club | 27 | 9 | 7 | 11 | 32 | 36 | -4 | 34 | H T B B T B |
8 | Zhejiang Greentown | 27 | 10 | 3 | 14 | 48 | 55 | -7 | 33 | T B H B H B |
9 | Wuhan Three Towns | 27 | 8 | 7 | 12 | 30 | 38 | -8 | 31 | T B B H H T |
10 | Qingdao Youth Island | 27 | 7 | 7 | 13 | 37 | 52 | -15 | 28 | H H T T T B |
11 | Cangzhou Mighty Lions | 27 | 7 | 7 | 13 | 33 | 55 | -22 | 28 | H T T T H B |
12 | Changchun Yatai | 27 | 7 | 6 | 14 | 40 | 56 | -16 | 27 | B T B T B B |
13 | Qingdao Manatee | 27 | 7 | 5 | 15 | 27 | 48 | -21 | 26 | B B T H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 27 | 6 | 6 | 15 | 25 | 52 | -27 | 24 | B B B B B B |
15 | Meizhou Hakka | 27 | 5 | 8 | 14 | 27 | 53 | -26 | 23 | T B T B B B |
16 | Nantong Zhiyun | 27 | 5 | 6 | 16 | 30 | 61 | -31 | 21 | H B B B T T |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc