Đối đầu Cangzhou Mighty Lions vs Nantong Zhiyun, 17h00 ngày 20/10
Kết quả Cangzhou Mighty Lions vs Nantong Zhiyun
Đối đầu Cangzhou Mighty Lions vs Nantong Zhiyun
Phong độ Cangzhou Mighty Lions gần đây
Phong độ Nantong Zhiyun gần đây
VĐQG Trung Quốc 2024: Cangzhou Mighty Lions vs Nantong Zhiyun
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cangzhou Mighty Lions vs Nantong Zhiyun trước đây
-
21/05/2024Nantong Zhiyun1 - 1Cangzhou Mighty Lions0 - 0D
-
29/07/2023Nantong Zhiyun1 - 2Cangzhou Mighty Lions1 - 2W
-
30/04/2023Cangzhou Mighty Lions1 - 1Nantong Zhiyun0 - 1D
-
06/07/2019Nantong Zhiyun2 - 2Cangzhou Mighty Lions0 - 0D
-
10/03/2019Cangzhou Mighty Lions2 - 1Nantong Zhiyun1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Cangzhou Mighty Lions vs Nantong Zhiyun
- Thống kê lịch sử đối đầu Cangzhou Mighty Lions vs Nantong Zhiyun: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cangzhou Mighty Lions vs Nantong Zhiyun: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 3 | 1 | 2 | 0 |
Hạng nhất Trung Quốc | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cangzhou Mighty Lions vs Nantong Zhiyun: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cangzhou Mighty Lions (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Cangzhou Mighty Lions (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cangzhou Mighty Lions thắng
Bại: là số trận Cangzhou Mighty Lions thua
Thắng: là số trận Cangzhou Mighty Lions thắng
Bại: là số trận Cangzhou Mighty Lions thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cangzhou Mighty Lions và Nantong Zhiyun trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 28 | 23 | 4 | 1 | 69 | 17 | 52 | 73 | T T T T T T |
2 | Shanghai Port | 28 | 23 | 3 | 2 | 90 | 30 | 60 | 72 | T B T T T B |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 28 | 18 | 4 | 6 | 63 | 28 | 35 | 58 | T B H B T T |
4 | Beijing Guoan | 27 | 14 | 7 | 6 | 55 | 33 | 22 | 49 | T H H H T T |
5 | Shandong Taishan | 28 | 12 | 8 | 8 | 44 | 36 | 8 | 44 | B T B H T T |
6 | Tianjin Tigers | 28 | 11 | 6 | 11 | 43 | 42 | 1 | 39 | T T T B T B |
7 | Zhejiang Greentown | 28 | 11 | 3 | 14 | 50 | 55 | -5 | 36 | B H B H B T |
8 | Henan Football Club | 28 | 9 | 7 | 12 | 33 | 38 | -5 | 34 | T B B T B B |
9 | Wuhan Three Towns | 28 | 8 | 7 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | B B H H T B |
10 | Changchun Yatai | 28 | 8 | 6 | 14 | 44 | 56 | -12 | 30 | T B T B B T |
11 | Qingdao Youth Island | 28 | 7 | 7 | 14 | 37 | 56 | -19 | 28 | H T T T B B |
12 | Cangzhou Mighty Lions | 27 | 7 | 7 | 13 | 33 | 55 | -22 | 28 | H T T T H B |
13 | Qingdao Manatee | 27 | 7 | 5 | 15 | 27 | 48 | -21 | 26 | B B T H B B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 27 | 6 | 6 | 15 | 25 | 52 | -27 | 24 | B B B B B B |
15 | Meizhou Hakka | 27 | 5 | 8 | 14 | 27 | 53 | -26 | 23 | T B T B B B |
16 | Nantong Zhiyun | 27 | 5 | 6 | 16 | 30 | 61 | -31 | 21 | H B B B T T |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc