Đối đầu Biu Chun Rangers vs Tai Chung FC, 14h00 ngày 16/3
Kết quả Biu Chun Rangers vs Tai Chung FC
Đối đầu Biu Chun Rangers vs Tai Chung FC
Phong độ Biu Chun Rangers gần đây
Phong độ Tai Chung FC gần đây
VĐQG Hồng Kông 2024-2025: Biu Chun Rangers vs Tai Chung FC
-
Giải đấu: VĐQG Hồng KôngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Biu Chun Rangers vs Tai Chung FC trước đây
-
07/01/2024Biu Chun Rangers3 - 2Tai Chung FC1 - 2W
-
07/04/2023Biu Chun Rangers4 - 2Tai Chung FC3 - 0W
-
08/10/2022Tai Chung FC3 - 3Biu Chun Rangers1 - 3D
-
20/11/2021Tai Chung FC3 - 3Biu Chun Rangers2 - 0D
-
29/10/2023Tai Chung FC0 - 6Biu Chun Rangers0 - 4W
-
26/02/2023Tai Chung FC1 - 3Biu Chun Rangers1 - 1W
-
15/01/2023Biu Chun Rangers4 - 1Tai Chung FC1 - 1W
-
24/10/2021Tai Chung FC3 - 5Biu Chun Rangers1 - 0W
-
16/05/2021Tai Chung FC0 - 6Biu Chun Rangers0 - 3W
-
02/05/2021Biu Chun Rangers0 - 1Tai Chung FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Biu Chun Rangers vs Tai Chung FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Biu Chun Rangers vs Tai Chung FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Biu Chun Rangers vs Tai Chung FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp ưu tú Hong Kong | 4 | 2 | 2 | 0 |
VĐQG Hồng Kông | 6 | 5 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Biu Chun Rangers vs Tai Chung FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Biu Chun Rangers (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Biu Chun Rangers (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Biu Chun Rangers thắng
Bại: là số trận Biu Chun Rangers thua
Thắng: là số trận Biu Chun Rangers thắng
Bại: là số trận Biu Chun Rangers thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hồng Kông mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Biu Chun Rangers và Tai Chung FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hồng Kông mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hồng Kông 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LeeMan | 12 | 10 | 2 | 0 | 39 | 12 | 27 | 32 | T T T H T T |
2 | Kitchee | 12 | 10 | 1 | 1 | 43 | 9 | 34 | 31 | T T T T T T |
3 | Southern District | 12 | 7 | 2 | 3 | 31 | 10 | 21 | 23 | T H T T B T |
4 | Eastern A.A Football Team | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 7 | 11 | 23 | T H T B T T |
5 | Wofoo Tai Po | 10 | 7 | 1 | 2 | 20 | 6 | 14 | 22 | T B T T H T |
6 | Biu Chun Rangers | 12 | 4 | 0 | 8 | 29 | 20 | 9 | 12 | T B B B B B |
7 | North District FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 16 | 22 | -6 | 11 | H B B T B B |
8 | Hong Kong FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 26 | -14 | 11 | B T H T B B |
9 | Tai Chung FC | 12 | 1 | 2 | 9 | 8 | 37 | -29 | 5 | B B B B B B |
10 | Sham Shui Po | 10 | 1 | 1 | 8 | 10 | 32 | -22 | 4 | B B B B H T |
11 | Hong Kong U23 | 13 | 0 | 3 | 10 | 5 | 50 | -45 | 3 | H B B B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc