Đối đầu Shenzhen FC vs Beijing Guoan, 14h30 ngày 04/11
Kết quả Shenzhen FC vs Beijing Guoan
Đối đầu Shenzhen FC vs Beijing Guoan
Phong độ Shenzhen FC gần đây
Phong độ Beijing Guoan gần đây
VĐQG Trung Quốc 2024: Shenzhen FC vs Beijing Guoan
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/11/2023 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shenzhen FC vs Beijing Guoan trước đây
-
08/07/2023Beijing Guoan5 - 0Shenzhen FC2 - 0L
-
11/07/2022Shenzhen FC2 - 1Beijing Guoan0 - 1W
-
21/06/2022Beijing Guoan4 - 1Shenzhen FC1 - 0L
-
04/01/2022Shenzhen FC0 - 1Beijing Guoan0 - 1L
-
22/12/2021Beijing Guoan2 - 2Shenzhen FC1 - 0D
-
13/09/2019Shenzhen FC1 - 1Beijing Guoan1 - 0D
-
12/05/2019Beijing Guoan3 - 0Shenzhen FC2 - 0L
-
18/09/2011Shenzhen FC0 - 3Beijing Guoan0 - 0L
-
30/05/2011Beijing Guoan4 - 0Shenzhen FC3 - 0L
-
13/05/2015Shenzhen FC1 - 2Beijing Guoan1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Shenzhen FC vs Beijing Guoan
- Thống kê lịch sử đối đầu Shenzhen FC vs Beijing Guoan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shenzhen FC vs Beijing Guoan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 9 | 1 | 2 | 6 |
Cúp FA Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shenzhen FC vs Beijing Guoan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shenzhen FC (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Shenzhen FC (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shenzhen FC thắng
Bại: là số trận Shenzhen FC thua
Thắng: là số trận Shenzhen FC thắng
Bại: là số trận Shenzhen FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shenzhen FC và Beijing Guoan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 29 | 18 | 6 | 5 | 58 | 28 | 30 | 60 | B T B T B H |
2 | Shandong Taishan | 29 | 15 | 10 | 4 | 54 | 24 | 30 | 55 | T T H T T H |
3 | Shanghai Shenhua | 29 | 15 | 7 | 7 | 33 | 29 | 4 | 52 | H B T T T H |
4 | Zhejiang Greentown | 29 | 15 | 7 | 7 | 55 | 33 | 22 | 52 | T T T T H T |
5 | Chengdu Rongcheng FC | 29 | 14 | 8 | 7 | 48 | 32 | 16 | 50 | H T T H T T |
6 | Beijing Guoan | 29 | 13 | 9 | 7 | 50 | 35 | 15 | 48 | T B H T T B |
7 | Wuhan Three Towns | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 32 | 15 | 48 | T T B B T T |
8 | Tianjin Tigers | 29 | 10 | 15 | 4 | 38 | 28 | 10 | 45 | T T T H T H |
9 | Changchun Yatai | 29 | 10 | 9 | 10 | 41 | 44 | -3 | 39 | B B H T B H |
10 | Henan Football Club | 29 | 9 | 9 | 11 | 37 | 35 | 2 | 36 | T T H B T H |
11 | Meizhou Hakka | 29 | 9 | 7 | 13 | 42 | 51 | -9 | 34 | B T H T H B |
12 | Cangzhou Mighty Lions | 29 | 8 | 6 | 15 | 29 | 60 | -31 | 30 | B B B B B B |
13 | Qingdao Manatee | 29 | 7 | 6 | 16 | 34 | 45 | -11 | 27 | T B T B B H |
14 | Nantong Zhiyun | 29 | 4 | 10 | 15 | 25 | 40 | -15 | 22 | B B B B B T |
15 | Dalian Pro | 29 | 3 | 11 | 15 | 23 | 44 | -21 | 20 | B B H B B H |
16 | Shenzhen FC | 29 | 3 | 3 | 23 | 22 | 76 | -54 | 12 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC Cup qualifying
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc