Đối đầu Meizhou Hakka vs Beijing Guoan, 18h35 ngày 20/9
Kết quả Meizhou Hakka vs Beijing Guoan
Nhận định, Soi kèo Meizhou Hakka vs Beijing Guoan, 18h35 ngày 20/9
Đối đầu Meizhou Hakka vs Beijing Guoan
Phong độ Meizhou Hakka gần đây
Phong độ Beijing Guoan gần đây
VĐQG Trung Quốc 2024: Meizhou Hakka vs Beijing Guoan
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/9/2024 18:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Meizhou Hakka vs Beijing Guoan trước đây
-
11/05/2024Beijing Guoan3 - 2Meizhou Hakka0 - 2L
-
12/07/2023Meizhou Hakka3 - 1Beijing Guoan3 - 0W
-
15/04/2023Beijing Guoan1 - 1Meizhou Hakka0 - 1D
-
07/07/2022Beijing Guoan0 - 0Meizhou Hakka0 - 0D
-
17/06/2022Meizhou Hakka2 - 2Beijing Guoan1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Meizhou Hakka vs Beijing Guoan
- Thống kê lịch sử đối đầu Meizhou Hakka vs Beijing Guoan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Meizhou Hakka vs Beijing Guoan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Meizhou Hakka vs Beijing Guoan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Meizhou Hakka (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Meizhou Hakka (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Meizhou Hakka thắng
Bại: là số trận Meizhou Hakka thua
Thắng: là số trận Meizhou Hakka thắng
Bại: là số trận Meizhou Hakka thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Meizhou Hakka và Beijing Guoan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 25 | 21 | 3 | 1 | 83 | 23 | 60 | 66 | T T T T B T |
2 | Shanghai Shenhua | 25 | 20 | 4 | 1 | 64 | 15 | 49 | 64 | T T B T T T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 25 | 16 | 4 | 5 | 58 | 25 | 33 | 52 | H T T T B H |
4 | Beijing Guoan | 25 | 12 | 7 | 6 | 44 | 31 | 13 | 43 | T B T H H H |
5 | Shandong Taishan | 25 | 10 | 7 | 8 | 36 | 34 | 2 | 37 | T B B B T B |
6 | Tianjin Tigers | 25 | 10 | 6 | 9 | 38 | 34 | 4 | 36 | B T B T T T |
7 | Zhejiang Greentown | 25 | 10 | 2 | 13 | 44 | 50 | -6 | 32 | B B T B H B |
8 | Henan Football Club | 25 | 8 | 7 | 10 | 30 | 35 | -5 | 31 | T T H T B B |
9 | Changchun Yatai | 25 | 7 | 6 | 12 | 36 | 44 | -8 | 27 | B T B T B T |
10 | Wuhan Three Towns | 25 | 7 | 6 | 12 | 29 | 38 | -9 | 27 | H B T B B H |
11 | Cangzhou Mighty Lions | 25 | 7 | 6 | 12 | 29 | 50 | -21 | 27 | B B H T T T |
12 | Qingdao Manatee | 25 | 7 | 5 | 13 | 26 | 45 | -19 | 26 | B T B B T H |
13 | Qingdao Youth Island | 25 | 6 | 7 | 12 | 33 | 48 | -15 | 25 | H B H H T T |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 25 | 6 | 6 | 13 | 22 | 45 | -23 | 24 | T T B B B B |
15 | Meizhou Hakka | 25 | 5 | 8 | 12 | 26 | 48 | -22 | 23 | H B T B T B |
16 | Nantong Zhiyun | 25 | 3 | 6 | 16 | 25 | 58 | -33 | 15 | B B H B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc