Đối đầu Beijing Guoan vs Dalian Pro, 16h30 ngày 30/9
Kết quả Beijing Guoan vs Dalian Pro
Đối đầu Beijing Guoan vs Dalian Pro
Phong độ Beijing Guoan gần đây
Phong độ Dalian Pro gần đây
VĐQG Trung Quốc 2024: Beijing Guoan vs Dalian Pro
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/9/2023 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Beijing Guoan vs Dalian Pro trước đây
-
09/06/2023Dalian Pro2 - 2Beijing Guoan2 - 0D
-
05/12/2022Beijing Guoan1 - 3Dalian Pro0 - 0L
-
24/09/2022Dalian Pro2 - 2Beijing Guoan1 - 1D
-
31/07/2021Dalian Pro0 - 1Beijing Guoan0 - 0W
-
04/05/2021Beijing Guoan2 - 0Dalian Pro0 - 0W
-
15/08/2019Dalian Pro0 - 2Beijing Guoan0 - 0W
-
28/04/2019Beijing Guoan4 - 1Dalian Pro3 - 0W
-
14/08/2018Beijing Guoan5 - 2Dalian Pro2 - 1W
-
16/03/2018Dalian Pro0 - 3Beijing Guoan0 - 2W
-
30/07/2014Beijing Guoan4 - 1Dalian Pro0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Beijing Guoan vs Dalian Pro
- Thống kê lịch sử đối đầu Beijing Guoan vs Dalian Pro: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beijing Guoan vs Dalian Pro: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Trung Quốc | 10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beijing Guoan vs Dalian Pro: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Beijing Guoan (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Beijing Guoan (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Beijing Guoan thắng
Bại: là số trận Beijing Guoan thua
Thắng: là số trận Beijing Guoan thắng
Bại: là số trận Beijing Guoan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Beijing Guoan và Dalian Pro trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 26 | 17 | 5 | 4 | 55 | 25 | 30 | 56 | T B H B T B |
2 | Shandong Taishan | 26 | 13 | 9 | 4 | 48 | 22 | 26 | 48 | B T T T T H |
3 | Shanghai Shenhua | 26 | 13 | 6 | 7 | 30 | 28 | 2 | 45 | T T B H B T |
4 | Zhejiang Greentown | 26 | 13 | 6 | 7 | 45 | 31 | 14 | 45 | H T H T T T |
5 | Chengdu Rongcheng FC | 26 | 12 | 7 | 7 | 39 | 28 | 11 | 43 | T B B H T T |
6 | Beijing Guoan | 26 | 11 | 9 | 6 | 44 | 31 | 13 | 42 | H T T T B H |
7 | Wuhan Three Towns | 26 | 11 | 9 | 6 | 42 | 29 | 13 | 42 | T B T T T B |
8 | Tianjin Tigers | 26 | 9 | 13 | 4 | 31 | 24 | 7 | 40 | H B B T T T |
9 | Changchun Yatai | 26 | 9 | 8 | 9 | 39 | 40 | -1 | 35 | B T T B B H |
10 | Meizhou Hakka | 27 | 9 | 6 | 12 | 41 | 46 | -5 | 33 | T H B T H T |
11 | Henan Football Club | 26 | 8 | 8 | 10 | 30 | 31 | -1 | 32 | B T T T T H |
12 | Cangzhou Mighty Lions | 27 | 8 | 6 | 13 | 28 | 48 | -20 | 30 | B B B B B B |
13 | Qingdao Manatee | 26 | 7 | 5 | 14 | 31 | 38 | -7 | 26 | B B H T B T |
14 | Dalian Pro | 26 | 3 | 10 | 13 | 20 | 37 | -17 | 19 | B T B B B H |
15 | Nantong Zhiyun | 26 | 3 | 10 | 13 | 21 | 38 | -17 | 19 | H B T B B B |
16 | Shenzhen FC | 26 | 3 | 3 | 20 | 22 | 70 | -48 | 12 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC Cup qualifying
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc