Đối đầu Beijing Beikong Nữ vs Shanghai RCB Nữ, 15h00 ngày 25/8
Kết quả Beijing Beikong Nữ vs Shanghai RCB Nữ
Đối đầu Beijing Beikong Nữ vs Shanghai RCB Nữ
Phong độ Beijing Beikong Nữ gần đây
Phong độ Shanghai RCB Nữ gần đây
VĐQG Trung Quốc nữ 2024: Beijing Beikong Nữ vs Shanghai RCB Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Trung Quốc nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/8/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Beijing Beikong Nữ vs Shanghai RCB Nữ trước đây
-
05/05/2024Shanghai RCB (W)1 - 0Beijing Yuhong Xiushan (W)1 - 0L
-
15/11/2023Shanghai RCB (W)2 - 1Beijing Yuhong Xiushan (W)1 - 0L
-
06/05/2023Beijing Yuhong Xiushan (W)0 - 5Shanghai RCB (W)0 - 3L
-
14/05/2022Beijing Yuhong Xiushan (W)0 - 1Shanghai RCB (W)0 - 1L
-
07/04/2022Shanghai RCB (W)1 - 1Beijing Yuhong Xiushan (W)0 - 0D
-
25/10/2021Shanghai RCB (W)2 - 0Beijing Yuhong Xiushan (W)0 - 0L
-
11/10/2020Shanghai RCB (W)3 - 1Beijing Yuhong Xiushan (W)2 - 0L
-
28/09/2020Shanghai RCB (W)2 - 2Beijing Yuhong Xiushan (W)1 - 0D
-
08/09/2020Shanghai RCB (W)4 - 1Beijing Yuhong Xiushan (W)2 - 1L
-
05/02/2024Beijing Yuhong Xiushan (W)0 - 4Shanghai RCB (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Beijing Beikong Nữ vs Shanghai RCB Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Beijing Beikong Nữ vs Shanghai RCB Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beijing Beikong Nữ vs Shanghai RCB Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc nữ | 9 | 0 | 2 | 7 |
Chinese STU | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beijing Beikong Nữ vs Shanghai RCB Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Beijing Beikong Nữ (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Beijing Beikong Nữ (sân khách) | 7 | 0 | 2 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Beijing Beikong Nữ thắng
Bại: là số trận Beijing Beikong Nữ thua
Thắng: là số trận Beijing Beikong Nữ thắng
Bại: là số trận Beijing Beikong Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Beijing Beikong Nữ và Shanghai RCB Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuhan Jianghan (W) | 16 | 11 | 4 | 1 | 26 | 8 | 18 | 37 | T T T H T T |
2 | Guangdong Meizhou (W) | 16 | 10 | 4 | 2 | 31 | 19 | 12 | 34 | T T B B T T |
3 | Changchun Masses Properties (W) | 16 | 9 | 6 | 1 | 32 | 14 | 18 | 33 | H T T B H T |
4 | Shanghai RCB (W) | 16 | 10 | 3 | 3 | 21 | 11 | 10 | 33 | T B T T H T |
5 | Jiangsu Wuxi (W) | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 13 | 10 | 27 | B T T T T B |
6 | Beijing Beikong (W) | 16 | 6 | 3 | 7 | 18 | 13 | 5 | 21 | T T B T B B |
7 | ShanXi zhidan (W) | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 17 | 2 | 21 | B T H B T T |
8 | Shandong Ticai (W) | 16 | 4 | 2 | 10 | 15 | 25 | -10 | 14 | B B B T B B |
9 | Hangzhou YinHang (W) | 16 | 2 | 5 | 9 | 12 | 25 | -13 | 11 | H B T H B B |
10 | HeNan zhongyuan (W) | 16 | 1 | 8 | 7 | 10 | 23 | -13 | 11 | B B B B H T |
11 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 16 | 1 | 6 | 9 | 8 | 21 | -13 | 9 | B B H T H B |
12 | Hainan Qiongzhong (W) | 16 | 1 | 6 | 9 | 12 | 38 | -26 | 9 | T B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc