Kết quả Yunnan Yukun vs Shanghai Jiading Huilong, 18h30 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 26

  • Yunnan Yukun vs Shanghai Jiading Huilong: Diễn biến chính

  • 24'
    Alexandru Ionita (Assist:Dilmurat Mawlanyaz) goal 
    1-0
  • 45'
    Han ZiLong  
    Luo Jing  
    1-0
  • 61'
    1-0
     Suda Li
     Su Shihao
  • 61'
    1-0
     Magno Cruz
     Bu Xin
  • 74'
    1-0
     Qiu Tianyi
     Ababekri Erkin
  • 75'
    Han ZiLong
    1-0
  • 75'
    Han ZiLong (Assist:Nyasha Mushekwi) goal 
    2-0
  • 78'
    Nyasha Mushekwi
    2-0
  • 78'
    2-0
    Yao Ben
  • 81'
    2-0
    Shuai Liu
  • 85'
    Biao Li  
    Zakaria Labyad  
    2-0
  • 85'
    Yi Liu  
    Zang Yifeng  
    2-0
  • 85'
    Wang-Kit Tsui  
    Cao HaiQing  
    2-0
  • 87'
    2-0
     Junhao Zhou
     Evans Etti
  • 87'
    2-0
     Hanyu Wang
     Yan Li
  • 90'
    2-0
    Yang Guiyan
  • 90'
    Zhao Jianbo  
    Nyasha Mushekwi  
    2-0
  • 90'
    2-0
    Ruiyue Li
  • Yunnan Yukun vs Shanghai Jiading Huilong: Đội hình chính và dự bị

  • Yunnan Yukun4-3-3
    1
    Haoyang Yao
    33
    Cao HaiQing
    18
    Yi Teng
    5
    Jiang Jihong
    22
    Dilmurat Mawlanyaz
    9
    Zakaria Labyad
    8
    Zhong Haoran
    10
    Alexandru Ionita
    7
    Luo Jing
    30
    Nyasha Mushekwi
    36
    Zang Yifeng
    31
    Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu
    25
    Bu Xin
    28
    Ruiyue Li
    30
    Ababekri Erkin
    10
    Evans Etti
    33
    Yan Li
    35
    Yang Guiyan
    14
    Shuai Liu
    3
    Yao Ben
    26
    Su Shihao
    12
    Lai Jinfeng
    Shanghai Jiading Huilong5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Cui Mingan
    27Han ZiLong
    21Biao Li
    2Li Peng
    3Liu Yi
    17Yi Liu
    14Yuhao Liu
    13Shengjun Qiu
    20Wang-Kit Tsui
    24Yu Jianxian
    12Jianan Zhao
    16Zhao Jianbo
    Suda Li 38
    Magno Cruz 7
    Qiu Tianyi 5
    Hanyu Wang 24
    Hanyi Wang 32
    Junhao Zhou 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shi Jun
    Yang Lin
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Yunnan Yukun vs Shanghai Jiading Huilong: Số liệu thống kê

  • Yunnan Yukun
    Shanghai Jiading Huilong
  • 18
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 10
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 31
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 23
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    46
  •  
     
  • 83
    Tấn công nguy hiểm
    19
  •  
     

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 30 20 6 4 70 20 50 66 T T T B T B
2 Dalian Zhixing 30 17 6 7 44 29 15 57 T B T T B T
3 Guangzhou FC 30 14 10 6 51 35 16 52 H H H T T B
4 Shenyang City Public 30 14 8 8 41 33 8 50 T T T B T T
5 Chongqing Tonglianglong 30 13 11 6 42 25 17 50 T T B H T H
6 Shijiazhuang Kungfu 30 13 9 8 33 28 5 48 H H T T T T
7 Suzhou Dongwu 30 12 12 6 46 34 12 48 H T B H T B
8 Guangxi Pingguo Haliao 30 11 14 5 42 37 5 47 H H T B T H
9 Nanjing City 30 8 10 12 34 41 -7 34 B H B T B T
10 Dongguan Guanlian 30 6 14 10 30 41 -11 32 H T H T B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 5 16 9 21 27 -6 31 T B H H B B
12 Yanbian Longding 30 7 10 13 31 50 -19 31 B T B H B B
13 Heilongjiang Lava Spring 30 6 9 15 25 42 -17 27 B B B H B T
14 Qingdao Red Lions 30 5 11 14 36 49 -13 26 H B B H T B
15 Wuxi Wugou 30 5 7 18 25 49 -24 22 B B T B B B
16 Jiangxi Liansheng FC 30 4 7 19 25 56 -31 19 B B H B B T

Upgrade Team Relegation