Kết quả Yanbian Longding vs Qingdao Red Lions, 14h00 ngày 19/10
Kết quả Yanbian Longding vs Qingdao Red Lions
Đối đầu Yanbian Longding vs Qingdao Red Lions
Phong độ Yanbian Longding gần đây
Phong độ Qingdao Red Lions gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202414:00
-
Yanbian Longding 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
0.88O 2.5
0.93U 2.5
0.791
2.50X
3.102
2.50Hiệp 1+0
0.86-0
0.86O 1
0.83U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yanbian Longding vs Qingdao Red Lions
-
Sân vận động: Longjing Hailanjiang Football Town Footb
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 28
-
Yanbian Longding vs Qingdao Red Lions: Diễn biến chính
-
34'Wang Chengkuai0-0
-
45'0-0Bowei Dai
Zhang Shuai -
46'Li Shibin
Junhua Ren0-0 -
46'Qian Changjie
Wang Chengkuai0-0 -
48'0-0Nie AoShuang
-
70'Xu Wenguang
Jin Taiyan0-0 -
75'0-0Youzu He
Zanhar Beshathan -
75'0-0Sun Weijia
Chen HaoWei -
82'Aokai Zhang
Victor Arboleda0-0 -
90'Dong Jialin0-0
-
90'0-0Yaya Sanogo
-
Yanbian Longding vs Qingdao Red Lions: Đội hình chính và dự bị
-
Yanbian Longding4-2-2-219Dong Jialin15Xu Jizu5Li Da3Wang Peng20Jin Taiyan14Long Li6Li Qiang11Victor Arboleda23Wang Chengkuai32Junhua Ren9Ronan David Jeronimo9Yaya Sanogo13Zanhar Beshathan37Chen HaoWei44Wu Junhao20Nie AoShuang10Samuel Asamoah6Zheng Haokun35Zhang Shuai5Huang Xuheng23Zhang Liang1Zhu Quan
- Đội hình dự bị
-
39Ziqian Hu18Lobsang Khedrup17Li Shibin12Li Yanan31Qian Changjie30Bohao Wang26Xu Wenguang36Yang Erhai37Yang Jingfan38Aokai Zhang25Hao ZhangChen Long 16Bowei Dai 32Youzu He 18Jia Xiao Chen 15Lian chen 17Tongrui Li 34Jimmy Emmanuel Mwanga 11Ziyang Pi 40Sun Weijia 33Tang Yixuan 25Guanqiao Wang 43Zeng Yi 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bong gil KimTomaz Kavcic
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Yanbian Longding vs Qingdao Red Lions: Số liệu thống kê
-
Yanbian LongdingQingdao Red Lions
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
6Pha tấn công5
-
-
5Tấn công nguy hiểm2
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 20 | 50 | 66 | T T T B T B |
2 | Dalian Zhixing | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 29 | 15 | 57 | T B T T B T |
3 | Guangzhou FC | 30 | 14 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | 52 | H H H T T B |
4 | Shenyang City Public | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | 50 | T T T B T T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 17 | 50 | T T B H T H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 48 | H H T T T T |
7 | Suzhou Dongwu | 30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 34 | 12 | 48 | H T B H T B |
8 | Guangxi Pingguo Haliao | 30 | 11 | 14 | 5 | 42 | 37 | 5 | 47 | H H T B T H |
9 | Nanjing City | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | B H B T B T |
10 | Dongguan Guanlian | 30 | 6 | 14 | 10 | 30 | 41 | -11 | 32 | H T H T B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 30 | 5 | 16 | 9 | 21 | 27 | -6 | 31 | T B H H B B |
12 | Yanbian Longding | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 50 | -19 | 31 | B T B H B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 42 | -17 | 27 | B B B H B T |
14 | Qingdao Red Lions | 30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 49 | -13 | 26 | H B B H T B |
15 | Wuxi Wugou | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | -24 | 22 | B B T B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 25 | 56 | -31 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc