Kết quả Yanbian Longding vs Foshan Nanshi, 13h30 ngày 03/11
Kết quả Yanbian Longding vs Foshan Nanshi
Đối đầu Yanbian Longding vs Foshan Nanshi
Phong độ Yanbian Longding gần đây
Phong độ Foshan Nanshi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202413:30
-
Yanbian Longding 20Foshan Nanshi 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.85O 2.5
0.75U 2.5
0.951
2.05X
3.002
3.50Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.74O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yanbian Longding vs Foshan Nanshi
-
Sân vận động: Longjing Hailanjiang Football Town Footb
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 30
-
Yanbian Longding vs Foshan Nanshi: Diễn biến chính
-
33'Wang Peng0-0
-
56'0-1Yu Yao Hsing
-
62'Bo Liu
Lobsang Khedrup0-1 -
62'Binhan Wang
Lin Taijun0-1 -
67'0-1Huang Wei
-
69'0-1Li Jiaheng
Zimin Ye -
69'Jinyu Li
Wang Chengkuai0-1 -
79'Aokai Zhang
Yang Jingfan0-1 -
79'Ziqian Hu
Li Da0-1 -
81'0-1Runtong Song
Li Canming -
86'Binhan Wang0-1
-
Yanbian Longding vs Dongguan Guanlian: Đội hình chính và dự bị
-
Yanbian Longding3-5-219Dong Jialin5Li Da15Xu Jizu3Wang Peng18Lobsang Khedrup31Qian Changjie14Long Li23Wang Chengkuai20Jin Taiyan37Yang Jingfan13Lin Taijun22Zimin Ye26Yu Yao Hsing33Yuchen Wu18Li Canming8Yushen Huang28Zhang Zichao31Hui Yao45Huang Wei14Yao Xilong38Zhang Ran1Gao Yuqin
- Đội hình dự bị
-
39Ziqian Hu33Jinyu Li29Bo Liu12Li Yanan32Junhua Ren16Binhan Wang28Wang Haocheng26Xu Wenguang36Yang Erhai38Aokai Zhang25Hao ZhangCui Xinglong 21Qijia Huang 25Li Jiaheng 7Ou Xueqian 41Haoqing Qin 37Runtong Song 24Wen Junjie 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bong gil KimHongwei Wang
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Yanbian Longding vs Foshan Nanshi: Số liệu thống kê
-
Yanbian LongdingFoshan Nanshi
-
7Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
0Cứu thua2
-
-
147Pha tấn công116
-
-
100Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 20 | 50 | 66 | T T T B T B |
2 | Dalian Zhixing | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 29 | 15 | 57 | T B T T B T |
3 | Guangzhou FC | 30 | 14 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | 52 | H H H T T B |
4 | Shenyang City Public | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | 50 | T T T B T T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 17 | 50 | T T B H T H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 48 | H H T T T T |
7 | Suzhou Dongwu | 30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 34 | 12 | 48 | H T B H T B |
8 | Guangxi Pingguo Haliao | 30 | 11 | 14 | 5 | 42 | 37 | 5 | 47 | H H T B T H |
9 | Nanjing City | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | B H B T B T |
10 | Dongguan Guanlian | 30 | 6 | 14 | 10 | 30 | 41 | -11 | 32 | H T H T B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 30 | 5 | 16 | 9 | 21 | 27 | -6 | 31 | T B H H B B |
12 | Yanbian Longding | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 50 | -19 | 31 | B T B H B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 42 | -17 | 27 | B B B H B T |
14 | Qingdao Red Lions | 30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 49 | -13 | 26 | H B B H T B |
15 | Wuxi Wugou | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | -24 | 22 | B B T B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 25 | 56 | -31 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc