Kết quả Wuxi Wugou vs Yunnan Yukun, 18h30 ngày 01/09
Kết quả Wuxi Wugou vs Yunnan Yukun
Đối đầu Wuxi Wugou vs Yunnan Yukun
Phong độ Wuxi Wugou gần đây
Phong độ Yunnan Yukun gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202418:30
-
Wuxi Wugou 10Yunnan Yukun 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.90-1
0.92O 2.5
0.95U 2.5
0.851
6.50X
3.902
1.44Hiệp 1+0.5
0.74-0.5
1.04O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wuxi Wugou vs Yunnan Yukun
-
Sân vận động: Wuxi Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 21
-
Wuxi Wugou vs Yunnan Yukun: Diễn biến chính
-
30'0-1Han ZiLong (Assist:Nyasha Mushekwi)
-
35'0-2Nyasha Mushekwi (Assist:Dilmurat Mawlanyaz)
-
44'Yu Wai Lim0-2
-
45'0-2Jiang Jihong
-
46'Stanisa Mandic
Jon Nouble0-2 -
46'Tang Qirun
Song Xintao0-2 -
46'Mingli He
Ziye Zhao0-2 -
58'Tong Le
Yue ZhiLei0-2 -
64'0-3Nyasha Mushekwi (Assist:Han ZiLong)
-
66'0-3Biao Li
Han ZiLong -
66'0-3Luo Jing
Zang Yifeng -
73'Hong Gui
Song Guo0-3 -
79'0-3Liu Yi
Jiang Jihong -
79'0-3Yuhao Liu
Nyasha Mushekwi -
82'0-4Luo Jing (Assist:Alexandru Ionita)
-
87'0-4Shi Zhe
Dilmurat Mawlanyaz
-
Wuxi Wugou vs Yunnan Yukun: Đội hình chính và dự bị
-
Wuxi Wugou4-2-3-11Sun Jianxiang36Zhao Shuhao23Yang Wenji4Liang Jinhu28Yu Wai Lim18Yue ZhiLei8Yuanshu Zhang20Jon Nouble7Song Guo12Song Xintao45Ziye Zhao36Zang Yifeng30Nyasha Mushekwi27Han ZiLong10Alexandru Ionita6Zhao Yuhao9Zakaria Labyad22Dilmurat Mawlanyaz5Jiang Jihong18Yi Teng33Cao HaiQing1Haoyang Yao
- Đội hình dự bị
-
39Fu Hao34Hong Gui21Mingli He27He Wei17Shengjia Hu19Li Boxi11Stanisa Mandic6Tang Qirun10Tong Le15Ahmat Tursunjan30Yuan Zheng22Zhang JingyiCui Mingan 26Biao Li 21Li Peng 2Liu Yi 3Yi Liu 17Yuhao Liu 14Luo Jing 7Shengjun Qiu 13Shi Zhe 15Yu Jianxian 24Jianan Zhao 12Zhong Haoran 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Li YinanShi Jun
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Wuxi Wugou vs Yunnan Yukun: Số liệu thống kê
-
Wuxi WugouYunnan Yukun
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
1Cứu thua1
-
-
71Pha tấn công69
-
-
39Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 20 | 50 | 66 | T T T B T B |
2 | Dalian Zhixing | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 29 | 15 | 57 | T B T T B T |
3 | Guangzhou FC | 30 | 14 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | 52 | H H H T T B |
4 | Shenyang City Public | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | 50 | T T T B T T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 17 | 50 | T T B H T H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 48 | H H T T T T |
7 | Suzhou Dongwu | 30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 34 | 12 | 48 | H T B H T B |
8 | Guangxi Pingguo Haliao | 30 | 11 | 14 | 5 | 42 | 37 | 5 | 47 | H H T B T H |
9 | Nanjing City | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | B H B T B T |
10 | Dongguan Guanlian | 30 | 6 | 14 | 10 | 30 | 41 | -11 | 32 | H T H T B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 30 | 5 | 16 | 9 | 21 | 27 | -6 | 31 | T B H H B B |
12 | Yanbian Longding | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 50 | -19 | 31 | B T B H B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 42 | -17 | 27 | B B B H B T |
14 | Qingdao Red Lions | 30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 49 | -13 | 26 | H B B H T B |
15 | Wuxi Wugou | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | -24 | 22 | B B T B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 25 | 56 | -31 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc