Kết quả Wuxi Wugou vs Chongqing Tonglianglong, 13h30 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 29

  • Wuxi Wugou vs Chongqing Tonglianglong: Diễn biến chính

  • 22'
    0-1
    goal Li Zhenquan (Assist:Yaki Yan)
  • 33'
    Jiahao Lin
    0-1
  • 46'
    Yuanshu Zhang  
    Yue ZhiLei  
    0-1
  • 49'
    0-1
    Liu Mingshi
  • 57'
    0-1
     Cheng Yetong
     Yaki Yan
  • 62'
    Zhu Hai Wei  
    Stanisa Mandic  
    0-1
  • 62'
    Zhu Hai Wei
    0-1
  • 67'
    Fu Hao  
    Tang Qirun  
    0-1
  • 69'
    0-1
     Song Pan
     Huang Xiyang
  • 76'
    Song Xintao  
    Yu Wai Lim  
    0-1
  • 86'
    0-1
     Sun Xipeng
     Serge tabekou
  • 90'
    0-1
     Yunyang Gong
     Xiang Yuwang
  • 90'
    Shengjia Hu  
    He Wei  
    0-1
  • 90'
    0-1
    Song Pan
  • 90'
    0-1
    Xiao kun
  • Wuxi Wugou vs Chongqing Tonglianglong: Đội hình chính và dự bị

  • Wuxi Wugou4-4-2
    13
    Zhu YueQi
    27
    He Wei
    4
    Liang Jinhu
    5
    Jiahao Lin
    28
    Yu Wai Lim
    21
    Mingli He
    18
    Yue ZhiLei
    15
    Ahmat Tursunjan
    11
    Stanisa Mandic
    20
    Jon Nouble
    6
    Tang Qirun
    7
    Xiang Yuwang
    10
    Serge tabekou
    8
    Li Zhenquan
    43
    Xiao kun
    14
    Huang Xiyang
    24
    Liu Mingshi
    4
    Yaki Yan
    22
    Aleksandar Andrejevic
    31
    Zhao Hejing
    17
    Wang Shiqin
    23
    Zhang Haixuan
    Chongqing Tonglianglong5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 39Fu Hao
    17Shengjia Hu
    14Rehmitulla Shohret
    12Song Xintao
    1Sun Jianxiang
    30Yuan Zheng
    22Zhang Jingyi
    8Yuanshu Zhang
    40Yubo Zhao
    38Zhu Hai Wei
    Cheng Yetong 33
    Yanxin Chen 6
    Zhao Chen 30
    Yunyang Gong 19
    Hu Jing 20
    Huamao Li 26
    Shi Jiwei 5
    Song Pan 21
    Sun Xipeng 28
    Tian Xiangyu 18
    Tong Zhicheng 15
    Wang Wei Cheng 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Li Yinan
    Lin lin
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Wuxi Wugou vs Chongqing Tonglianglong: Số liệu thống kê

  • Wuxi Wugou
    Chongqing Tonglianglong
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 30 20 6 4 70 20 50 66 T T T B T B
2 Dalian Zhixing 30 17 6 7 44 29 15 57 T B T T B T
3 Guangzhou FC 30 14 10 6 51 35 16 52 H H H T T B
4 Shenyang City Public 30 14 8 8 41 33 8 50 T T T B T T
5 Chongqing Tonglianglong 30 13 11 6 42 25 17 50 T T B H T H
6 Shijiazhuang Kungfu 30 13 9 8 33 28 5 48 H H T T T T
7 Suzhou Dongwu 30 12 12 6 46 34 12 48 H T B H T B
8 Guangxi Pingguo Haliao 30 11 14 5 42 37 5 47 H H T B T H
9 Nanjing City 30 8 10 12 34 41 -7 34 B H B T B T
10 Dongguan Guanlian 30 6 14 10 30 41 -11 32 H T H T B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 5 16 9 21 27 -6 31 T B H H B B
12 Yanbian Longding 30 7 10 13 31 50 -19 31 B T B H B B
13 Heilongjiang Lava Spring 30 6 9 15 25 42 -17 27 B B B H B T
14 Qingdao Red Lions 30 5 11 14 36 49 -13 26 H B B H T B
15 Wuxi Wugou 30 5 7 18 25 49 -24 22 B B T B B B
16 Jiangxi Liansheng FC 30 4 7 19 25 56 -31 19 B B H B B T

Upgrade Team Relegation