Kết quả Suzhou Dongwu vs Heilongjiang Lava Spring, 18h30 ngày 20/10
Kết quả Suzhou Dongwu vs Heilongjiang Lava Spring
Đối đầu Suzhou Dongwu vs Heilongjiang Lava Spring
Phong độ Suzhou Dongwu gần đây
Phong độ Heilongjiang Lava Spring gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202418:30
-
Suzhou Dongwu 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.99+1
0.85O 2.5
1.02U 2.5
0.801
1.48X
4.002
5.25Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.11O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Suzhou Dongwu vs Heilongjiang Lava Spring
-
Sân vận động: Suzhou Olympic Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 28
-
Suzhou Dongwu vs Heilongjiang Lava Spring: Diễn biến chính
-
34'Duan Dezhi0-0
-
46'Yakubu Nassam Ibrahim
Ghenifa Arafat0-0 -
46'Zhang Lingfeng
Daoxin Ye0-0 -
49'0-0Hui Xu
Zhou Pinxi -
66'0-0Piao Taoyu
Zhu Jiaxuan -
66'0-0Zhang Zimin
Fan Bojian -
66'Gao Dalun
Zhang Jingzhe0-0 -
76'Xu Chunqing
Liang Weipeng0-0 -
76'Yakubu Nassam Ibrahim0-0
-
81'0-0Zhao Chengle
Shao Shuai -
81'0-0Wen Jialong
Shi Tang -
87'0-0Zhang Jiansheng
Wen Jialong -
89'Yeon Jei Min0-0
-
90'0-0Daciel
-
Suzhou Dongwu vs Heilongjiang Lava Spring: Đội hình chính và dự bị
-
Suzhou Dongwu3-4-321Li Xinyu27Duan Dezhi4Yeon Jei Min5Xu wu35Xiang Rong jun28Deng Yubiao26Daoxin Ye11Zhang Jingzhe18Liang Weipeng9Leonardo Benedito da Silva42Ghenifa Arafat11Italo Montano10Shi Tang27Yen-Shu Wu22Ma Yujun18Fan Bojian6Zhu Jiaxuan2Zhang Yujie28Shao Shuai31Daciel16Zhou Pinxi24Chen Yang
- Đội hình dự bị
-
8Gao Dalun41Tong Guo14Jiajun Huang15Hu Haoyue17Jin Shang1Yu Liu39Ren Jiayi3Shang Kefeng2Wang Xijie16Xu Chunqing19Yakubu Nassam Ibrahim10Zhang LingfengSubi Ablimit 15Liang Peiwen 42Shengmin Li 13Piao Taoyu 7Zening Ren 30Wang Jinpeng 8Wen Jialong 44Hui Xu 19Yan Yu 17Zhang Jiansheng 20Zhang Zimin 33Zhao Chengle 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jia Shunhao
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Suzhou Dongwu vs Heilongjiang Lava Spring: Số liệu thống kê
-
Suzhou DongwuHeilongjiang Lava Spring
-
2Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
3Cứu thua2
-
-
107Pha tấn công106
-
-
65Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 20 | 50 | 66 | T T T B T B |
2 | Dalian Zhixing | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 29 | 15 | 57 | T B T T B T |
3 | Guangzhou FC | 30 | 14 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | 52 | H H H T T B |
4 | Shenyang City Public | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | 50 | T T T B T T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 17 | 50 | T T B H T H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 48 | H H T T T T |
7 | Suzhou Dongwu | 30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 34 | 12 | 48 | H T B H T B |
8 | Guangxi Pingguo Haliao | 30 | 11 | 14 | 5 | 42 | 37 | 5 | 47 | H H T B T H |
9 | Nanjing City | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | B H B T B T |
10 | Dongguan Guanlian | 30 | 6 | 14 | 10 | 30 | 41 | -11 | 32 | H T H T B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 30 | 5 | 16 | 9 | 21 | 27 | -6 | 31 | T B H H B B |
12 | Yanbian Longding | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 50 | -19 | 31 | B T B H B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 42 | -17 | 27 | B B B H B T |
14 | Qingdao Red Lions | 30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 49 | -13 | 26 | H B B H T B |
15 | Wuxi Wugou | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | -24 | 22 | B B T B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 25 | 56 | -31 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc