Kết quả Suzhou Dongwu vs Dantong Tengyue, 18h30 ngày 17/09
Kết quả Suzhou Dongwu vs Dantong Tengyue
Đối đầu Suzhou Dongwu vs Dantong Tengyue
Phong độ Suzhou Dongwu gần đây
Phong độ Dantong Tengyue gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/09/202318:30
-
Suzhou Dongwu 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.82O 2
0.84U 2
0.961
2.20X
3.202
2.90Hiệp 1+0
0.73-0
1.08O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Suzhou Dongwu vs Dantong Tengyue
-
Sân vận động: Suzhou Olympic Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Trung Quốc 2023 » vòng 24
-
Suzhou Dongwu vs Dantong Tengyue: Diễn biến chính
-
23'0-0Liu Zhizhi
Nur Sherzat -
39'0-1Liu Zhizhi
-
46'Pedro Delgado
Dong Honglin0-1 -
52'Xu Tianyuan (Assist:Zhang Lingfeng)1-1
-
56'Hu Mingfei (Assist:Xu Tianyuan)2-1
-
61'Zhang Lingfeng2-1
-
69'Gao Dalun
Men Yang2-1 -
77'2-1Liao Wei
Mladen Kovacevic -
85'2-1Qaharman Abdukerim
Liu Zhizhi -
90'Liang Weipeng2-1
-
90'Yao Ben
Xiaofan Xie2-1 -
90'Shi Yucheng
Xu Chunqing2-1
-
Suzhou Dongwu vs Dantong Tengyue: Đội hình chính và dự bị
-
Suzhou Dongwu4-4-221Li Xinyu24Xiaofan Xie2Wang Xijie27Liu Hao5Hu Mingfei9Xu Chunqing10Zhang Lingfeng29Xu Tianyuan18Liang Weipeng20Men Yang6Dong Honglin37Thabiso Brown9Mladen Kovacevic11Nu ai li·Zi ming24Nur Sherzat28Lv Yuefeng4Yao Diran8Haisheng Gao5Qiu Tianyi18Li Xiaoting7Zhang Liang12Zhen Han
- Đội hình dự bị
-
19Abdulla Adil44Pedro Delgado28Gao Dalun42Shi Yucheng22Jingbo Tan7Wu Lei3Yao Ben30Yuan Zheng33Bo Yu8Yu Longyun23Zhang Jingyi11Zhang JingzheQaharman Abdukerim 44Dong Kaining 21Remi Dujardin 23Hu Mingtian 38Liao Haochuan 27Liao Wei 17Liu Zhizhi 40Zhang Jialun 43Zhang Yinuo 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dan Wang
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Suzhou Dongwu vs Dantong Tengyue: Số liệu thống kê
-
Suzhou DongwuDantong Tengyue
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
5Cứu thua0
-
-
105Pha tấn công107
-
-
46Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 20 | 50 | 66 | T T T B T B |
2 | Dalian Zhixing | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 29 | 15 | 57 | T B T T B T |
3 | Guangzhou FC | 30 | 14 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | 52 | H H H T T B |
4 | Shenyang City Public | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | 50 | T T T B T T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 17 | 50 | T T B H T H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 48 | H H T T T T |
7 | Suzhou Dongwu | 30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 34 | 12 | 48 | H T B H T B |
8 | Guangxi Pingguo Haliao | 30 | 11 | 14 | 5 | 42 | 37 | 5 | 47 | H H T B T H |
9 | Nanjing City | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | B H B T B T |
10 | Dongguan Guanlian | 30 | 6 | 14 | 10 | 30 | 41 | -11 | 32 | H T H T B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 30 | 5 | 16 | 9 | 21 | 27 | -6 | 31 | T B H H B B |
12 | Yanbian Longding | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 50 | -19 | 31 | B T B H B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 42 | -17 | 27 | B B B H B T |
14 | Qingdao Red Lions | 30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 49 | -13 | 26 | H B B H T B |
15 | Wuxi Wugou | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | -24 | 22 | B B T B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 25 | 56 | -31 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc