Kết quả Suzhou Dongwu vs Beijing BeiKong, 13h00 ngày 04/12
Kết quả Suzhou Dongwu vs Beijing BeiKong
Đối đầu Suzhou Dongwu vs Beijing BeiKong
Phong độ Suzhou Dongwu gần đây
Phong độ Beijing BeiKong gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/12/202213:00
-
Suzhou Dongwu 10Beijing BeiKong 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.85O 3
0.87U 3
0.731
1.40X
4.752
5.00Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.83O 1
0.73U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Suzhou Dongwu vs Beijing BeiKong
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - -4℃~-3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2022 » vòng 9
-
Suzhou Dongwu vs Beijing BeiKong: Diễn biến chính
-
10'Xin Zhou0-0
-
30'0-0Zhang Ran
-
32'0-0Liu Chao
Zhang Ran -
46'0-0Huang Wei
Wei Chaolun -
57'0-0He Dongdong
Zong Keyi -
65'Yu Longyun
Hu Mingfei0-0 -
65'Jingbo Tan
Men Yang0-0 -
83'0-0Yang Xudong
-
86'Qian Changjie
Zhang Lingfeng0-0 -
86'Xu Chunqing
Tang Chuang0-0
-
Suzhou Dongwu vs Beijing BeiKong: Đội hình chính và dự bị
-
Suzhou Dongwu3-4-31Sun Le5Hu Mingfei9Tang Chuang10Zhang Lingfeng30Yuan Zheng29Xin Zhou27Liu Hao24Xiaofan Xie18Liang Weipeng20Men Yang19Li Xiaoming6Wang Haochen10Wei Chaolun28Yang Xudong8Zhou Xincheng42Rongda Zhang41Tong Feige5Zhang Ran4Zong Keyi7Jinze Wang3Wang Weibo37Dong Hang
- Đội hình dự bị
-
17Caysar Adiljan6Chen Wei12Li Yanan31Qian Changjie33Shi Zhe21Tan fucheng37Jingbo Tan16Xu Chunqing36Yu B.8Yu Longyun26Zheng Haokun4Yi ZhengGao Yunpeng 13He Dongdong 12Huang Wei 29Jianfeng Hu 32Tianle Li 1Liu Chao 15Luo Hongshi 43Zheng Su 9Yang Fan 22Jiakang Yang 16Zheng Bofan 19Taihao Zhu 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Zhang Xu
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Suzhou Dongwu vs Beijing BeiKong: Số liệu thống kê
-
Suzhou DongwuBeijing BeiKong
-
6Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
114Pha tấn công91
-
-
81Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 20 | 50 | 66 | T T T B T B |
2 | Dalian Zhixing | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 29 | 15 | 57 | T B T T B T |
3 | Guangzhou FC | 30 | 14 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | 52 | H H H T T B |
4 | Shenyang City Public | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | 50 | T T T B T T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 17 | 50 | T T B H T H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 48 | H H T T T T |
7 | Suzhou Dongwu | 30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 34 | 12 | 48 | H T B H T B |
8 | Guangxi Pingguo Haliao | 30 | 11 | 14 | 5 | 42 | 37 | 5 | 47 | H H T B T H |
9 | Nanjing City | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | B H B T B T |
10 | Dongguan Guanlian | 30 | 6 | 14 | 10 | 30 | 41 | -11 | 32 | H T H T B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 30 | 5 | 16 | 9 | 21 | 27 | -6 | 31 | T B H H B B |
12 | Yanbian Longding | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 50 | -19 | 31 | B T B H B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 42 | -17 | 27 | B B B H B T |
14 | Qingdao Red Lions | 30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 49 | -13 | 26 | H B B H T B |
15 | Wuxi Wugou | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | -24 | 22 | B B T B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 25 | 56 | -31 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc