Kết quả Sichuan Jiuniu vs Zibo Cuju F.C., 13h00 ngày 29/11
Kết quả Sichuan Jiuniu vs Zibo Cuju F.C.
Đối đầu Sichuan Jiuniu vs Zibo Cuju F.C.
Phong độ Sichuan Jiuniu gần đây
Phong độ Zibo Cuju F.C. gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/11/202213:00
-
Sichuan Jiuniu 21Zibo Cuju F.C. 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.94+1.5
0.76O 3
0.42U 3
1.511
1.53X
3.752
5.25Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.08O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sichuan Jiuniu vs Zibo Cuju F.C.
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - -4℃~-3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2022 » vòng 8
-
Sichuan Jiuniu vs Zibo Cuju F.C.: Diễn biến chính
-
4'0-0Weizhe Sun
-
14'Jorge Ortiz Mendoza1-0
-
22'1-0Mai Sijing
-
31'1-0Hu Ming
Peng Liedong -
31'1-0Liu Zhizhi
Yan Yiming -
46'1-0Zhang Shuai
Pengju Yang -
51'Geng XiaoShun1-0
-
56'1-0Wenxiang Du
Wang Hansheng -
64'Edu Garcia1-0
-
68'1-0Zhang Chen
Weizhe Sun -
71'Hernan Daniel Santana Trujillo
Edu Garcia1-0 -
71'Wang Chu
Wang Qi1-0 -
76'Qiao Wang
Zhou Dadi1-0 -
76'Xia Dalong
Liu Xinyu1-0 -
90'Nan Song
Jorge Ortiz Mendoza1-0 -
90'1-0Sun Xiaobin
-
Shenzhen Xinpengcheng vs Zibo Cuju F.C.: Đội hình chính và dự bị
-
Shenzhen Xinpengcheng4-1-2-1-236Lu Yanming8Zhou Dadi2Geng XiaoShun23Andy Russell21Yi Chen6Li Hao Jie17Wang Qi11Edu Garcia10Jorge Ortiz Mendoza19Liu Xinyu18Muzapar Muhta2Wang Chengkuai27Ji Shengpan23Peng Liedong9Weizhe Sun20Wang Hansheng32Yan Yiming29Sun Xiaobin25Li ChenGuang4Pengju Yang26Mai Sijing1Li Xuebo
- Đội hình dự bị
-
14Hernan Daniel Santana Trujillo30Li Jinqing28Li Zhizhao40Ma Canjie15Nan Song29Wang Chu16Qiao Wang9Xia Dalong27Yang ChaoChen Zeng 45Wenxiang Du 31Hu Ming 42Qinglong Jiang 22Liu Zhizhi 40Shuai Ma 18Zhang Shuai 14Wang Zhuo 16Zhang Chen 24Zhang Shuai 5Zhang Xingbo 33Yuanshu Zhang 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian LattanzioHongyi Huang
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Sichuan Jiuniu vs Zibo Cuju F.C.: Số liệu thống kê
-
Sichuan JiuniuZibo Cuju F.C.
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
3Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
41Pha tấn công42
-
-
26Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 20 | 50 | 66 | T T T B T B |
2 | Dalian Zhixing | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 29 | 15 | 57 | T B T T B T |
3 | Guangzhou FC | 30 | 14 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | 52 | H H H T T B |
4 | Shenyang City Public | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | 50 | T T T B T T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 17 | 50 | T T B H T H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 48 | H H T T T T |
7 | Suzhou Dongwu | 30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 34 | 12 | 48 | H T B H T B |
8 | Guangxi Pingguo Haliao | 30 | 11 | 14 | 5 | 42 | 37 | 5 | 47 | H H T B T H |
9 | Nanjing City | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | B H B T B T |
10 | Dongguan Guanlian | 30 | 6 | 14 | 10 | 30 | 41 | -11 | 32 | H T H T B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 30 | 5 | 16 | 9 | 21 | 27 | -6 | 31 | T B H H B B |
12 | Yanbian Longding | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 50 | -19 | 31 | B T B H B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 42 | -17 | 27 | B B B H B T |
14 | Qingdao Red Lions | 30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 49 | -13 | 26 | H B B H T B |
15 | Wuxi Wugou | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | -24 | 22 | B B T B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 25 | 56 | -31 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc