Kết quả Sichuan Jiuniu vs Kunshan FC, 14h00 ngày 07/11
-
Thứ hai, Ngày 07/11/202214:00
-
Sichuan Jiuniu 3 10Kunshan FC 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.86-1.25
0.84O 2.75
0.81U 2.75
0.951
6.00X
4.002
1.44Hiệp 1+0.5
0.80-0.5
1.00O 1
0.73U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sichuan Jiuniu vs Kunshan FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Trung Quốc 2022 » vòng 4
-
Sichuan Jiuniu vs Kunshan FC: Diễn biến chính
-
9'0-1Boyuan Feng
-
13'0-1Zhang Hao
-
22'Li Hao Jie0-1
-
59'Edu Garcia0-1
-
60'0-1Liu Boyang
Fu Huan -
60'0-1Xu Junmin
Ruan Yang -
63'0-1Boyuan Feng
-
64'0-2Boyuan Feng
-
68'Zhou Dadi
Qiao Wang0-2 -
68'Ma Xiaolei
Song Chen0-2 -
68'Liu Xinyu
Xia Dalong0-2 -
79'Wang Qi
Edu Garcia0-2 -
79'Bowen Li0-2
-
83'0-2Che Shiwei
Boyuan Feng -
86'Zhou Dadi0-2
-
88'Yi Chen
Wang Chu0-2 -
89'0-2Yuhao Liu
Zhang Yudong -
89'0-2Gong Qiule
Pedro Delgado
-
Shenzhen Xinpengcheng vs Kunshan FC: Đội hình chính và dự bị
-
Shenzhen Xinpengcheng4-3-1-236Lu Yanming32Song Chen2Geng XiaoShun39Bowen Li16Qiao Wang4Xiao kun29Wang Chu11Edu Garcia6Li Hao Jie9Xia Dalong10Jorge Ortiz Mendoza19Boyuan Feng7Nemanja Covic44Pedro Delgado26Yi Liu20Zhang Yudong10Ruan Yang38Fu Huan15Yu Rui5Zhang Hao16Zhi Li13Peng Peng
- Đội hình dự bị
-
21Yi Chen30Li Jinqing19Liu Xinyu13Ma Xiaolei18Muzapar Muhta15Nan Song23Andy Russell37Wang JiaQi17Wang Qi20Zhao Shi7Zhao Xuri8Zhou Dadiahap Aniwar 17Che Shiwei 37Gong Qiule 18Liao Jintao 36Lin Xiang 1Liu Boyang 8Yuhao Liu 25Wang Jiajie 21Wang Tianci 27Wang Xijie 2Wu Yufan 11Xu Junmin 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian Lattanzio
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Sichuan Jiuniu vs Kunshan FC: Số liệu thống kê
-
Sichuan JiuniuKunshan FC
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
0Tổng cú sút4
-
-
0Sút trúng cầu môn2
-
-
0Sút ra ngoài2
-
-
47Pha tấn công56
-
-
39Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 20 | 50 | 66 | T T T B T B |
2 | Dalian Zhixing | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 29 | 15 | 57 | T B T T B T |
3 | Guangzhou FC | 30 | 14 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | 52 | H H H T T B |
4 | Shenyang City Public | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | 50 | T T T B T T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 17 | 50 | T T B H T H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 48 | H H T T T T |
7 | Suzhou Dongwu | 30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 34 | 12 | 48 | H T B H T B |
8 | Guangxi Pingguo Haliao | 30 | 11 | 14 | 5 | 42 | 37 | 5 | 47 | H H T B T H |
9 | Nanjing City | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | B H B T B T |
10 | Dongguan Guanlian | 30 | 6 | 14 | 10 | 30 | 41 | -11 | 32 | H T H T B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 30 | 5 | 16 | 9 | 21 | 27 | -6 | 31 | T B H H B B |
12 | Yanbian Longding | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 50 | -19 | 31 | B T B H B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 42 | -17 | 27 | B B B H B T |
14 | Qingdao Red Lions | 30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 49 | -13 | 26 | H B B H T B |
15 | Wuxi Wugou | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | -24 | 22 | B B T B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 25 | 56 | -31 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc