Kết quả Sichuan Jiuniu vs Beijing BeiKong, 14h00 ngày 26/10
Kết quả Sichuan Jiuniu vs Beijing BeiKong
Phong độ Sichuan Jiuniu gần đây
Phong độ Beijing BeiKong gần đây
-
Thứ tư, Ngày 26/10/202214:00
-
Beijing BeiKong 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.76+1.75
0.94O 2.5
0.81U 2.5
0.891
1.36X
4.332
7.00Hiệp 1-0.75
0.83+0.75
0.93O 1.25
1.00U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sichuan Jiuniu vs Beijing BeiKong
-
Sân vận động: Dalian Professional stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2022 » vòng 1
-
Sichuan Jiuniu vs Beijing BeiKong: Diễn biến chính
-
41'Zhou Dadi1-0
-
51'Liu Xinyu2-0
-
54'2-0Yang Xudong
Liu Chao -
60'Jorge Ortiz Mendoza
Liu Xinyu2-0 -
60'Wang Qi
Edu Garcia2-0 -
63'2-0He Dongdong
Gao Yunpeng -
63'2-0Rongda Zhang
Zheng Bofan -
65'Muzapar Muhta
Nan Song2-0 -
66'Xiao kun3-0
-
72'3-0Yang Xudong
-
73'Wang JiaQi
Wang Chu3-0 -
73'Qiao Wang
Xia Dalong3-0 -
79'Wang JiaQi4-0
-
88'4-0Zheng Su
Wei Chaolun -
89'Jorge Ortiz Mendoza5-0
-
Shenzhen Xinpengcheng vs Beijing BeiKong: Đội hình chính và dự bị
-
Shenzhen Xinpengcheng4-2-3-128Li Zhizhao2Geng XiaoShun14Hernan Daniel Santana Trujillo6Li Hao Jie15Nan Song29Wang Chu4Xiao kun19Liu Xinyu11Edu Garcia8Zhou Dadi9Xia Dalong10Wei Chaolun15Liu Chao13Gao Yunpeng8Zhou Xincheng6Wang Haochen19Zheng Bofan7Jinze Wang29Huang Wei3Wang Weibo43Luo Hongshi37Dong Hang
- Đội hình dự bị
-
21Yi Chen39Bowen Li36Lu Yanming40Ma Canjie13Ma Xiaolei18Muzapar Muhta10Jorge Ortiz Mendoza32Song Chen37Wang JiaQi17Wang Qi16Qiao Wang25Zou ZhengHe Dongdong 12Jianfeng Hu 32Tianle Li 1Zheng Su 9Kun Wang 26Yang Fan 22Jiakang Yang 16Yang Xudong 28Zhang Ran 5Rongda Zhang 42Taihao Zhu 11Zong Keyi 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian LattanzioZhang Xu
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Sichuan Jiuniu vs Beijing BeiKong: Số liệu thống kê
-
Sichuan JiuniuBeijing BeiKong
-
8Phạt góc0
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút0
-
-
7Sút trúng cầu môn0
-
-
3Sút ra ngoài0
-
-
109Pha tấn công70
-
-
61Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 20 | 50 | 66 | T T T B T B |
2 | Dalian Zhixing | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 29 | 15 | 57 | T B T T B T |
3 | Guangzhou FC | 30 | 14 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | 52 | H H H T T B |
4 | Shenyang City Public | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | 50 | T T T B T T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 17 | 50 | T T B H T H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 48 | H H T T T T |
7 | Suzhou Dongwu | 30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 34 | 12 | 48 | H T B H T B |
8 | Guangxi Pingguo Haliao | 30 | 11 | 14 | 5 | 42 | 37 | 5 | 47 | H H T B T H |
9 | Nanjing City | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | B H B T B T |
10 | Dongguan Guanlian | 30 | 6 | 14 | 10 | 30 | 41 | -11 | 32 | H T H T B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 30 | 5 | 16 | 9 | 21 | 27 | -6 | 31 | T B H H B B |
12 | Yanbian Longding | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 50 | -19 | 31 | B T B H B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 42 | -17 | 27 | B B B H B T |
14 | Qingdao Red Lions | 30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 49 | -13 | 26 | H B B H T B |
15 | Wuxi Wugou | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | -24 | 22 | B B T B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 25 | 56 | -31 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc