Kết quả Shijiazhuang Kungfu vs Yunnan Yukun, 18h30 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 28

  • Shijiazhuang Kungfu vs Yunnan Yukun: Diễn biến chính

  • 8'
    Xu Yue (Assist:Liu Le) goal 
    1-0
  • 12'
    1-1
    goal Nyasha Mushekwi
  • 28'
    Raphael Eric Messi Bouli (Assist:An Yifei) goal 
    2-1
  • 52'
    2-1
     Dilmurat Mawlanyaz
     Jianan Zhao
  • 52'
    2-1
     Haoyang Yao
     Yu Jianxian
  • 58'
    An Yifei goal 
    3-1
  • 65'
    3-1
     Yuhao Liu
     Zang Yifeng
  • 65'
    3-1
     Zhao Jianbo
     Zhong Haoran
  • 72'
    3-2
    goal Nyasha Mushekwi (Assist:Alexandru Ionita)
  • 72'
    Liu Le
    3-2
  • 77'
    Chen Zhexuan  
    Ablikim Abdusalam  
    3-2
  • 89'
    3-2
     Biao Li
     Wang-Kit Tsui
  • 90'
    Fu Shang  
    Erikys da Silva Ferreira  
    3-2
  • 90'
    Nan Yunqi  
    An Yifei  
    3-2
  • Shijiazhuang Kungfu vs Yunnan Yukun: Đội hình chính và dự bị

  • Shijiazhuang Kungfu5-4-1
    31
    Guanxi Li
    20
    Liu Le
    19
    Liu Huan
    5
    Song ZhiWei
    15
    Xu Yue
    14
    Ma Chongchong
    8
    Jose Manuel Ayovi Plata
    10
    An Yifei
    17
    Ablikim Abdusalam
    38
    Erikys da Silva Ferreira
    28
    Raphael Eric Messi Bouli
    9
    Zakaria Labyad
    30
    Nyasha Mushekwi
    36
    Zang Yifeng
    8
    Zhong Haoran
    10
    Alexandru Ionita
    27
    Han ZiLong
    12
    Jianan Zhao
    18
    Yi Teng
    5
    Jiang Jihong
    20
    Wang-Kit Tsui
    24
    Yu Jianxian
    Yunnan Yukun4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Chen Zhexuan
    29Fu Shang
    18Shuai Ma
    32Nan Yunqi
    1Nie XuRan
    4Pan Kui
    22Sun Le
    16Wang Haochen
    2Zhang Chenliang
    37Zhang Sipeng
    3Zhang Yixuan
    40Zhou Yangyang
    Bi Haoyang 25
    Cui Mingan 26
    Biao Li 21
    Li Guangwen 32
    Li Peng 2
    Yi Liu 17
    Yuhao Liu 14
    Dilmurat Mawlanyaz 22
    Shengjun Qiu 13
    Shi Zhe 15
    Haoyang Yao 1
    Zhao Jianbo 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zhou Lin
    Shi Jun
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shijiazhuang Kungfu vs Yunnan Yukun: Số liệu thống kê

  • Shijiazhuang Kungfu
    Yunnan Yukun
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 30 20 6 4 70 20 50 66 T T T B T B
2 Dalian Zhixing 30 17 6 7 44 29 15 57 T B T T B T
3 Guangzhou FC 30 14 10 6 51 35 16 52 H H H T T B
4 Shenyang City Public 30 14 8 8 41 33 8 50 T T T B T T
5 Chongqing Tonglianglong 30 13 11 6 42 25 17 50 T T B H T H
6 Shijiazhuang Kungfu 30 13 9 8 33 28 5 48 H H T T T T
7 Suzhou Dongwu 30 12 12 6 46 34 12 48 H T B H T B
8 Guangxi Pingguo Haliao 30 11 14 5 42 37 5 47 H H T B T H
9 Nanjing City 30 8 10 12 34 41 -7 34 B H B T B T
10 Dongguan Guanlian 30 6 14 10 30 41 -11 32 H T H T B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 5 16 9 21 27 -6 31 T B H H B B
12 Yanbian Longding 30 7 10 13 31 50 -19 31 B T B H B B
13 Heilongjiang Lava Spring 30 6 9 15 25 42 -17 27 B B B H B T
14 Qingdao Red Lions 30 5 11 14 36 49 -13 26 H B B H T B
15 Wuxi Wugou 30 5 7 18 25 49 -24 22 B B T B B B
16 Jiangxi Liansheng FC 30 4 7 19 25 56 -31 19 B B H B B T

Upgrade Team Relegation