Kết quả Shijiazhuang Kungfu vs Suzhou Dongwu, 13h30 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 30

  • Shijiazhuang Kungfu vs Suzhou Dongwu: Diễn biến chính

  • 36'
    0-0
    Yeon Jei Min
  • 37'
    0-0
    Wang Xijie
  • 37'
    Liu Le
    0-0
  • 43'
    0-0
    Xiang Rong jun
  • 46'
    0-0
     Xu wu
     Yeon Jei Min
  • 46'
    0-0
     Zhang Lingfeng
     Jin Shang
  • 46'
    0-0
     Anfal Yaremati
     Xu Chunqing
  • 53'
    0-0
     Zhang Jingzhe
     Xiang Rong jun
  • 55'
    Ablikim Abdusalam (Assist:Song ZhiWei) goal 
    1-0
  • 59'
    Raphael Eric Messi Bouli (Assist:Jose Manuel Ayovi Plata) goal 
    2-0
  • 65'
    2-0
    Gao Dalun
  • 66'
    2-0
     Yakubu Nassam Ibrahim
     Duan Dezhi
  • 74'
    Xu Yue
    2-0
  • 77'
    2-0
     Jiajun Huang
     Liang Weipeng
  • 78'
    Wang Haochen  
    Junchi Xu  
    2-0
  • 82'
    Zhang Yixuan  
    Song ZhiWei  
    2-0
  • 82'
    Ma Chongchong  
    Zhang Chenliang  
    2-0
  • 82'
    Chen Zhexuan  
    Xu Yue  
    2-0
  • 85'
    Ablikim Abdusalam
    2-0
  • 88'
    Fu Shang  
    Ablikim Abdusalam  
    2-0
  • 90'
    Chen Zhexuan
    2-0
  • 90'
    Nan Yunqi  
    Jose Manuel Ayovi Plata  
    2-0
  • 90'
    2-0
    Zhang Jingzhe
  • Shijiazhuang Kungfu vs Suzhou Dongwu: Đội hình chính và dự bị

  • Shijiazhuang Kungfu4-4-2
    22
    Sun Le
    20
    Liu Le
    19
    Liu Huan
    5
    Song ZhiWei
    2
    Zhang Chenliang
    8
    Jose Manuel Ayovi Plata
    15
    Xu Yue
    10
    An Yifei
    39
    Junchi Xu
    17
    Ablikim Abdusalam
    28
    Raphael Eric Messi Bouli
    16
    Xu Chunqing
    9
    Leonardo Benedito da Silva
    18
    Liang Weipeng
    35
    Xiang Rong jun
    28
    Deng Yubiao
    17
    Jin Shang
    8
    Gao Dalun
    2
    Wang Xijie
    4
    Yeon Jei Min
    27
    Duan Dezhi
    21
    Li Xinyu
    Suzhou Dongwu3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 25Omer Abdukerim
    24Chen Zhexuan
    29Fu Shang
    31Guanxi Li
    14Ma Chongchong
    18Shuai Ma
    32Nan Yunqi
    1Nie XuRan
    4Pan Kui
    16Wang Haochen
    37Zhang Sipeng
    3Zhang Yixuan
    Tong Guo 41
    Jiajun Huang 14
    Hu Haoyue 15
    Yu Liu 1
    Ma Fuyu 31
    Shang Kefeng 3
    Xu wu 5
    Yakubu Nassam Ibrahim 19
    Anfal Yaremati 42
    Daoxin Ye 26
    Zhang Jingzhe 11
    Zhang Lingfeng 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zhou Lin
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shijiazhuang Kungfu vs Suzhou Dongwu: Số liệu thống kê

  • Shijiazhuang Kungfu
    Suzhou Dongwu
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 30 20 6 4 70 20 50 66 T T T B T B
2 Dalian Zhixing 30 17 6 7 44 29 15 57 T B T T B T
3 Guangzhou FC 30 14 10 6 51 35 16 52 H H H T T B
4 Shenyang City Public 30 14 8 8 41 33 8 50 T T T B T T
5 Chongqing Tonglianglong 30 13 11 6 42 25 17 50 T T B H T H
6 Shijiazhuang Kungfu 30 13 9 8 33 28 5 48 H H T T T T
7 Suzhou Dongwu 30 12 12 6 46 34 12 48 H T B H T B
8 Guangxi Pingguo Haliao 30 11 14 5 42 37 5 47 H H T B T H
9 Nanjing City 30 8 10 12 34 41 -7 34 B H B T B T
10 Dongguan Guanlian 30 6 14 10 30 41 -11 32 H T H T B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 5 16 9 21 27 -6 31 T B H H B B
12 Yanbian Longding 30 7 10 13 31 50 -19 31 B T B H B B
13 Heilongjiang Lava Spring 30 6 9 15 25 42 -17 27 B B B H B T
14 Qingdao Red Lions 30 5 11 14 36 49 -13 26 H B B H T B
15 Wuxi Wugou 30 5 7 18 25 49 -24 22 B B T B B B
16 Jiangxi Liansheng FC 30 4 7 19 25 56 -31 19 B B H B B T

Upgrade Team Relegation