Kết quả Shijiazhuang Kungfu vs Chongqing Tonglianglong, 18h30 ngày 13/10
Kết quả Shijiazhuang Kungfu vs Chongqing Tonglianglong
Đối đầu Shijiazhuang Kungfu vs Chongqing Tonglianglong
Phong độ Shijiazhuang Kungfu gần đây
Phong độ Chongqing Tonglianglong gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/10/202418:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.78-0.75
1.00O 2.25
0.91U 2.25
0.871
4.50X
3.202
1.75Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.93O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shijiazhuang Kungfu vs Chongqing Tonglianglong
-
Sân vận động: Yutong International Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 27
-
Shijiazhuang Kungfu vs Chongqing Tonglianglong: Diễn biến chính
-
37'0-0Zhao Hejing
-
53'0-0Xiang Yuwang
-
55'Raphael Eric Messi Bouli (Assist:Erikys da Silva Ferreira)1-0
-
59'1-0Song Pan
Li Zhenquan -
67'1-0Tian Xiangyu
Cheng Yetong -
69'Nan Yunqi
An Yifei1-0 -
69'Ma Chongchong
Zhang Chenliang1-0 -
80'Junchi Xu1-0
-
81'Ablikim Abdusalam
Junchi Xu1-0 -
84'1-0Sun Xipeng
Huang Xiyang -
90'Ma Chongchong1-0
-
90'1-0Aleksandar Andrejevic
-
Shijiazhuang Kungfu vs Chongqing Tonglianglong: Đội hình chính và dự bị
-
Shijiazhuang Kungfu5-4-131Guanxi Li20Liu Le5Song ZhiWei19Liu Huan2Zhang Chenliang39Junchi Xu38Erikys da Silva Ferreira10An Yifei15Xu Yue8Jose Manuel Ayovi Plata28Raphael Eric Messi Bouli7Xiang Yuwang10Serge tabekou8Li Zhenquan43Xiao kun4Yaki Yan14Huang Xiyang33Cheng Yetong31Zhao Hejing22Aleksandar Andrejevic17Wang Shiqin25Kudirat Ablet
- Đội hình dự bị
-
17Ablikim Abdusalam29Fu Shang14Ma Chongchong18Shuai Ma32Nan Yunqi1Nie XuRan4Pan Kui22Sun Le16Wang Haochen42Kaixuan Wang37Zhang Sipeng40Zhou YangyangYanxin Chen 6Zhao Chen 30Yunyang Gong 19Hu Jing 20Huamao Li 26Liu Mingshi 24Shi Jiwei 5Song Pan 21Sun Xipeng 28Tian Xiangyu 18Tong Zhicheng 15Wang Wei Cheng 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Zhou LinLin lin
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shijiazhuang Kungfu vs Chongqing Tonglianglong: Số liệu thống kê
-
Shijiazhuang KungfuChongqing Tonglianglong
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
1Cứu thua1
-
-
68Pha tấn công71
-
-
49Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 20 | 50 | 66 | T T T B T B |
2 | Dalian Zhixing | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 29 | 15 | 57 | T B T T B T |
3 | Guangzhou FC | 30 | 14 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | 52 | H H H T T B |
4 | Shenyang City Public | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | 50 | T T T B T T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 17 | 50 | T T B H T H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 48 | H H T T T T |
7 | Suzhou Dongwu | 30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 34 | 12 | 48 | H T B H T B |
8 | Guangxi Pingguo Haliao | 30 | 11 | 14 | 5 | 42 | 37 | 5 | 47 | H H T B T H |
9 | Nanjing City | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | B H B T B T |
10 | Dongguan Guanlian | 30 | 6 | 14 | 10 | 30 | 41 | -11 | 32 | H T H T B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 30 | 5 | 16 | 9 | 21 | 27 | -6 | 31 | T B H H B B |
12 | Yanbian Longding | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 50 | -19 | 31 | B T B H B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 42 | -17 | 27 | B B B H B T |
14 | Qingdao Red Lions | 30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 49 | -13 | 26 | H B B H T B |
15 | Wuxi Wugou | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | -24 | 22 | B B T B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 25 | 56 | -31 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc