Kết quả Shanghai Jiading Huilong vs Wuxi Wugou, 18h30 ngày 29/09
Kết quả Shanghai Jiading Huilong vs Wuxi Wugou
Đối đầu Shanghai Jiading Huilong vs Wuxi Wugou
Phong độ Shanghai Jiading Huilong gần đây
Phong độ Wuxi Wugou gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202418:30
-
Wuxi Wugou 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.76-0
1.08O 2.5
1.30U 2.5
0.551
2.37X
2.902
2.80Hiệp 1+0
0.79-0
1.05O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Jiading Huilong vs Wuxi Wugou
-
Sân vận động: Jiading Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 25
-
Shanghai Jiading Huilong vs Wuxi Wugou: Diễn biến chính
-
19'0-0Li Boxi
-
29'Bu Xin1-0
-
33'1-0Ahmat Tursunjan
-
46'1-0Yuanshu Zhang
Zhu Hai Wei -
46'1-0Liang Jinhu
He Wei -
49'Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu (Assist:Evans Etti)2-0
-
61'Yan Li
Bu Xin2-0 -
61'2-0Stanisa Mandic
Jon Nouble -
66'Shengxin Bao2-0
-
69'Su Shihao2-0
-
69'Ababekri Erkin
Shengxin Bao2-0 -
70'2-0Ziye Zhao
Mingli He -
70'2-0Tang Qirun
Tong Le -
75'Suda Li
Evans Etti2-0 -
75'Yang Guiyan
Yao Ben2-0 -
81'Ruiyue Li
Gong Chunjie2-0 -
82'2-0Fu Hao
Ahmat Tursunjan -
88'Suda Li2-0
-
90'Qi Xinlei2-0
-
90'Lin Xiang2-0
-
Shanghai Jiading Huilong vs Wuxi Wugou: Đội hình chính và dự bị
-
Shanghai Jiading Huilong5-4-11Lin Xiang26Su Shihao5Qiu Tianyi14Shuai Liu3Yao Ben20Qi Xinlei25Bu Xin4Shengxin Bao8Gong Chunjie10Evans Etti31Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu7Song Guo20Jon Nouble19Li Boxi38Zhu Hai Wei15Ahmat Tursunjan10Tong Le27He Wei28Yu Wai Lim5Jiahao Lin21Mingli He1Sun Jianxiang
- Đội hình dự bị
-
30Ababekri Erkin15Gao Le12Lai Jinfeng28Ruiyue Li38Suda Li33Yan Li7Magno Cruz32Hanyi Wang23Yupeng Xia35Yang Guiyan29Yan YimingFu Hao 39Shengjia Hu 17Liang Jinhu 4Stanisa Mandic 11Tang Qirun 6Yuan Zheng 30Yue ZhiLei 18Zhang Jingyi 22Yuanshu Zhang 8Zhao Shuhao 36Yubo Zhao 40Ziye Zhao 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yang LinLi Yinan
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Jiading Huilong vs Wuxi Wugou: Số liệu thống kê
-
Shanghai Jiading HuilongWuxi Wugou
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
1Cứu thua2
-
-
176Pha tấn công203
-
-
87Tấn công nguy hiểm100
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 20 | 50 | 66 | T T T B T B |
2 | Dalian Zhixing | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 29 | 15 | 57 | T B T T B T |
3 | Guangzhou FC | 30 | 14 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | 52 | H H H T T B |
4 | Shenyang City Public | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | 50 | T T T B T T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 17 | 50 | T T B H T H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 48 | H H T T T T |
7 | Suzhou Dongwu | 30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 34 | 12 | 48 | H T B H T B |
8 | Guangxi Pingguo Haliao | 30 | 11 | 14 | 5 | 42 | 37 | 5 | 47 | H H T B T H |
9 | Nanjing City | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | B H B T B T |
10 | Dongguan Guanlian | 30 | 6 | 14 | 10 | 30 | 41 | -11 | 32 | H T H T B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 30 | 5 | 16 | 9 | 21 | 27 | -6 | 31 | T B H H B B |
12 | Yanbian Longding | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 50 | -19 | 31 | B T B H B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 42 | -17 | 27 | B B B H B T |
14 | Qingdao Red Lions | 30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 49 | -13 | 26 | H B B H T B |
15 | Wuxi Wugou | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | -24 | 22 | B B T B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 25 | 56 | -31 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc