Kết quả Shanghai Jiading Huilong vs Shijiazhuang Kungfu, 13h30 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 29

  • Shanghai Jiading Huilong vs Shijiazhuang Kungfu: Diễn biến chính

  • 46'
    Evans Etti  
    Ruiyue Li  
    0-0
  • 67'
    0-0
    Erikys da Silva Ferreira
  • 71'
    0-0
     Chen Zhexuan
     Junchi Xu
  • 72'
    Yu Longyun  
    Shengxin Bao  
    0-0
  • 72'
    Xinan Li  
    Magno Cruz  
    0-0
  • 76'
    0-0
    Xu Yue
  • 85'
    Hanyu Wang  
    Suda Li  
    0-0
  • 85'
    Ababekri Erkin  
    Gong Chunjie  
    0-0
  • 86'
    0-0
     Wang Haochen
     An Yifei
  • 86'
    0-0
     Ablikim Abdusalam
     Erikys da Silva Ferreira
  • 88'
    0-0
    Jose Manuel Ayovi Plata
  • 90'
    Yan Yiming  
    Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu  
    0-0
  • 90'
    0-1
    goal Ablikim Abdusalam
  • 90'
    Ababekri Erkin
    0-1
  • 90'
    Hanyu Wang
    0-1
  • Shanghai Jiading Huilong vs Shijiazhuang Kungfu: Đội hình chính và dự bị

  • Shanghai Jiading Huilong5-4-1
    12
    Lai Jinfeng
    38
    Suda Li
    3
    Yao Ben
    14
    Shuai Liu
    35
    Yang Guiyan
    6
    Liu Boyang
    7
    Magno Cruz
    28
    Ruiyue Li
    8
    Gong Chunjie
    4
    Shengxin Bao
    31
    Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu
    28
    Raphael Eric Messi Bouli
    38
    Erikys da Silva Ferreira
    39
    Junchi Xu
    10
    An Yifei
    8
    Jose Manuel Ayovi Plata
    15
    Xu Yue
    5
    Song ZhiWei
    2
    Zhang Chenliang
    20
    Liu Le
    19
    Liu Huan
    31
    Guanxi Li
    Shijiazhuang Kungfu4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 30Ababekri Erkin
    10Evans Etti
    1Lin Xiang
    39Xinan Li
    33Yan Li
    20Qi Xinlei
    24Hanyu Wang
    32Hanyi Wang
    29Yan Yiming
    16Yu Longyun
    Omer Abdukerim 25
    Ablikim Abdusalam 17
    Chen Zhexuan 24
    Fu Shang 29
    Shuai Ma 18
    Nan Yunqi 32
    Nie XuRan 1
    Pan Kui 4
    Sun Le 22
    Wang Haochen 16
    Zhang Yixuan 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yang Lin
    Zhou Lin
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Shanghai Jiading Huilong vs Shijiazhuang Kungfu: Số liệu thống kê

  • Shanghai Jiading Huilong
    Shijiazhuang Kungfu
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 195
    Pha tấn công
    216
  •  
     
  • 86
    Tấn công nguy hiểm
    98
  •  
     

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 30 20 6 4 70 20 50 66 T T T B T B
2 Dalian Zhixing 30 17 6 7 44 29 15 57 T B T T B T
3 Guangzhou FC 30 14 10 6 51 35 16 52 H H H T T B
4 Shenyang City Public 30 14 8 8 41 33 8 50 T T T B T T
5 Chongqing Tonglianglong 30 13 11 6 42 25 17 50 T T B H T H
6 Shijiazhuang Kungfu 30 13 9 8 33 28 5 48 H H T T T T
7 Suzhou Dongwu 30 12 12 6 46 34 12 48 H T B H T B
8 Guangxi Pingguo Haliao 30 11 14 5 42 37 5 47 H H T B T H
9 Nanjing City 30 8 10 12 34 41 -7 34 B H B T B T
10 Dongguan Guanlian 30 6 14 10 30 41 -11 32 H T H T B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 5 16 9 21 27 -6 31 T B H H B B
12 Yanbian Longding 30 7 10 13 31 50 -19 31 B T B H B B
13 Heilongjiang Lava Spring 30 6 9 15 25 42 -17 27 B B B H B T
14 Qingdao Red Lions 30 5 11 14 36 49 -13 26 H B B H T B
15 Wuxi Wugou 30 5 7 18 25 49 -24 22 B B T B B B
16 Jiangxi Liansheng FC 30 4 7 19 25 56 -31 19 B B H B B T

Upgrade Team Relegation