Kết quả Shanghai Jiading Huilong vs Foshan Nanshi, 14h30 ngày 13/10
Kết quả Shanghai Jiading Huilong vs Foshan Nanshi
Đối đầu Shanghai Jiading Huilong vs Foshan Nanshi
Phong độ Shanghai Jiading Huilong gần đây
Phong độ Foshan Nanshi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/10/202414:30
-
Foshan Nanshi 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.76-0
1.02O 2.25
0.97U 2.25
0.811
2.33X
3.152
2.68Hiệp 1+0
0.78-0
1.00O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Jiading Huilong vs Foshan Nanshi
-
Sân vận động: Jiading Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 27
-
Shanghai Jiading Huilong vs Foshan Nanshi: Diễn biến chính
-
25'Shuai Liu0-0
-
28'Liu Boyang
Qi Xinlei0-0 -
46'0-0Ou Xueqian
Li Jiaheng -
55'Yao Ben0-0
-
55'0-0Wen Junjie
-
62'Ruiyue Li0-0
-
72'Bu Xin
Magno Cruz0-0 -
76'Suda Li
Ruiyue Li0-0 -
76'Ababekri Erkin
Su Shihao0-0 -
90'Junhao Zhou
Evans Etti0-0
-
Shanghai Jiading Huilong vs Dongguan Guanlian: Đội hình chính và dự bị
-
Shanghai Jiading Huilong5-4-11Lin Xiang26Su Shihao5Qiu Tianyi14Shuai Liu3Yao Ben20Qi Xinlei10Evans Etti8Gong Chunjie28Ruiyue Li7Magno Cruz31Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu27Carlos Manuel Santos Fortes26Yu Yao Hsing10Rafael Aguila7Li Jiaheng30Chuqi Huang16Ma Junliang39Bowen Li17Mario Maslac23Wen Junjie13Zhang Xingbo12Yang Chao
- Đội hình dự bị
-
25Bu Xin30Ababekri Erkin12Lai Jinfeng38Suda Li6Liu Boyang33Yan Li24Hanyu Wang32Hanyi Wang23Yupeng Xia35Yang Guiyan29Yan Yiming36Junhao ZhouChe Shiwei 5Cui Xinglong 21Gao Yuqin 1Huang Wei 45Ou Xueqian 41Runtong Song 24Wu Yizhen 20Yuchen Wu 33Hui Yao 31Yao Xilong 14Zimin Ye 22Zhang Zichao 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yang LinHongwei Wang
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Jiading Huilong vs Foshan Nanshi: Số liệu thống kê
-
Shanghai Jiading HuilongFoshan Nanshi
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
0Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
1Cứu thua1
-
-
63Pha tấn công38
-
-
37Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 20 | 50 | 66 | T T T B T B |
2 | Dalian Zhixing | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 29 | 15 | 57 | T B T T B T |
3 | Guangzhou FC | 30 | 14 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | 52 | H H H T T B |
4 | Shenyang City Public | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | 50 | T T T B T T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 17 | 50 | T T B H T H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 48 | H H T T T T |
7 | Suzhou Dongwu | 30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 34 | 12 | 48 | H T B H T B |
8 | Guangxi Pingguo Haliao | 30 | 11 | 14 | 5 | 42 | 37 | 5 | 47 | H H T B T H |
9 | Nanjing City | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | B H B T B T |
10 | Dongguan Guanlian | 30 | 6 | 14 | 10 | 30 | 41 | -11 | 32 | H T H T B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 30 | 5 | 16 | 9 | 21 | 27 | -6 | 31 | T B H H B B |
12 | Yanbian Longding | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 50 | -19 | 31 | B T B H B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 42 | -17 | 27 | B B B H B T |
14 | Qingdao Red Lions | 30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 49 | -13 | 26 | H B B H T B |
15 | Wuxi Wugou | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | -24 | 22 | B B T B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 25 | 56 | -31 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc