Kết quả Qingdao Red Lions vs Nanjing City, 13h30 ngày 26/10
Kết quả Qingdao Red Lions vs Nanjing City
Đối đầu Qingdao Red Lions vs Nanjing City
Phong độ Qingdao Red Lions gần đây
Phong độ Nanjing City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202413:30
-
Nanjing City 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.86O 2.5
1.03U 2.5
0.751
1.61X
3.902
4.20Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.92O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Qingdao Red Lions vs Nanjing City
-
Sân vận động: Tiantai Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 29
-
Qingdao Red Lions vs Nanjing City: Diễn biến chính
-
42'Sun Weijia1-0
-
46'1-0Meng Zhen
Zhu Qiwen -
46'Wu Junhao
Sun Weijia1-0 -
46'1-0Wei Yuren
Menghui Yu -
62'Chen HaoWei2-0
-
77'2-1Moses Ogbu (Assist:Yang He)
-
80'Zanhar Beshathan
Ziyang Pi2-1 -
80'2-1Sun Enming
-
80'Youzu He
Chen HaoWei2-1 -
83'2-1Wang Hao
Jefferson Nem -
86'Zanhar Beshathan2-1
-
90'2-1Nan Xiaoheng
Meng Zhen -
90'Jimmy Emmanuel Mwanga
Yaya Sanogo2-1 -
90'Samuel Asamoah2-1
-
Qingdao Red Lions vs Nanjing City: Đội hình chính và dự bị
-
Qingdao Red Lions4-4-21Zhu Quan23Zhang Liang5Huang Xuheng32Bowei Dai6Zheng Haokun33Sun Weijia10Samuel Asamoah20Nie AoShuang40Ziyang Pi9Yaya Sanogo37Chen HaoWei11Matheus Moresche20Moses Ogbu39Menghui Yu31Zhu Qiwen33Sun Enming7Jefferson Nem30Shewketjan Tayir29Dong Honglin26Jiahui Liu9Yang He21Qi Yuxi
- Đội hình dự bị
-
13Zanhar Beshathan16Chen Long18Youzu He15Jia Xiao Chen17Lian chen34Tongrui Li11Jimmy Emmanuel Mwanga19Lihao Ren25Tang Yixuan43Guanqiao Wang44Wu Junhao26Zeng YiAlexandre Dujardin 2Gong Hankui 16Jinlin Gong 23Ling Jie 28Meng Zhen 17Nan Xiaoheng 18Shi Chenglong 42Wang Hao 27Wei Yuren 8Zhenyu Xu 38Zhang Yu 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tomaz KavcicCao Rui
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Qingdao Red Lions vs Nanjing City: Số liệu thống kê
-
Qingdao Red LionsNanjing City
-
4Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
2Cứu thua2
-
-
76Pha tấn công95
-
-
46Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 20 | 50 | 66 | T T T B T B |
2 | Dalian Zhixing | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 29 | 15 | 57 | T B T T B T |
3 | Guangzhou FC | 30 | 14 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | 52 | H H H T T B |
4 | Shenyang City Public | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | 50 | T T T B T T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 17 | 50 | T T B H T H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 48 | H H T T T T |
7 | Suzhou Dongwu | 30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 34 | 12 | 48 | H T B H T B |
8 | Guangxi Pingguo Haliao | 30 | 11 | 14 | 5 | 42 | 37 | 5 | 47 | H H T B T H |
9 | Nanjing City | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | B H B T B T |
10 | Dongguan Guanlian | 30 | 6 | 14 | 10 | 30 | 41 | -11 | 32 | H T H T B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 30 | 5 | 16 | 9 | 21 | 27 | -6 | 31 | T B H H B B |
12 | Yanbian Longding | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 50 | -19 | 31 | B T B H B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 42 | -17 | 27 | B B B H B T |
14 | Qingdao Red Lions | 30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 49 | -13 | 26 | H B B H T B |
15 | Wuxi Wugou | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | -24 | 22 | B B T B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 25 | 56 | -31 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc