Kết quả Qingdao Red Lions vs Liaoning Tieren, 18h30 ngày 12/10
Kết quả Qingdao Red Lions vs Liaoning Tieren
Đối đầu Qingdao Red Lions vs Liaoning Tieren
Phong độ Qingdao Red Lions gần đây
Phong độ Liaoning Tieren gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/10/202418:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
0.90O 2.5
0.90U 2.5
0.801
2.75X
3.202
2.30Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.19O 1
0.92U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Qingdao Red Lions vs Liaoning Tieren
-
Sân vận động: Tiantai Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Sương mù - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 27
-
Qingdao Red Lions vs Liaoning Tieren: Diễn biến chính
-
6'0-1Joao Carlos Cardoso Santo (Assist:Yang Jian)
-
63'0-1Duan Yunzi
Yang Jian -
68'Youzu He
Chen HaoWei0-1 -
68'Sun Weijia
Wu Junhao0-1 -
68'Jimmy Emmanuel Mwanga
Zanhar Beshathan0-1 -
72'0-1Gui Zihan
Zhang Jiaming -
90'0-1Ruan Qilong
Deng Biao
-
Qingdao Red Lions vs Shenyang City Public: Đội hình chính và dự bị
-
Qingdao Red Lions4-4-21Zhu Quan23Zhang Liang5Huang Xuheng35Zhang Shuai20Nie AoShuang44Wu Junhao6Zheng Haokun10Samuel Asamoah37Chen HaoWei13Zanhar Beshathan9Yaya Sanogo15Joao Carlos Cardoso Santo37Zhang Jiaming22Takahiro Kunimoto10Yang Jian19Haisheng Gao36De ao Tian26Deng Biao24Sabir Isah Musa5Lin longchang41Zheng Zhiyun20Liu Weiguo
- Đội hình dự bị
-
16Chen Long32Bowei Dai18Youzu He15Jia Xiao Chen17Lian chen31Li Guihao11Jimmy Emmanuel Mwanga40Ziyang Pi33Sun Weijia25Tang Yixuan43Guanqiao Wang26Zeng YiDuan Yunzi 6Gui Zihan 2Jiang Feng 31Ziming Liu 27Li Xuebo 1Mao Kai Yu 32Ruan Qilong 40Wang Tianci 16Wu Jiongde 12Zhan Sainan 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tomaz KavcicDuan Xin
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Qingdao Red Lions vs Liaoning Tieren: Số liệu thống kê
-
Qingdao Red LionsLiaoning Tieren
-
8Phạt góc6
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
0Cứu thua2
-
-
115Pha tấn công68
-
-
60Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 20 | 50 | 66 | T T T B T B |
2 | Dalian Zhixing | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 29 | 15 | 57 | T B T T B T |
3 | Guangzhou FC | 30 | 14 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | 52 | H H H T T B |
4 | Shenyang City Public | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | 50 | T T T B T T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 17 | 50 | T T B H T H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 48 | H H T T T T |
7 | Suzhou Dongwu | 30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 34 | 12 | 48 | H T B H T B |
8 | Guangxi Pingguo Haliao | 30 | 11 | 14 | 5 | 42 | 37 | 5 | 47 | H H T B T H |
9 | Nanjing City | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | B H B T B T |
10 | Dongguan Guanlian | 30 | 6 | 14 | 10 | 30 | 41 | -11 | 32 | H T H T B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 30 | 5 | 16 | 9 | 21 | 27 | -6 | 31 | T B H H B B |
12 | Yanbian Longding | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 50 | -19 | 31 | B T B H B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 42 | -17 | 27 | B B B H B T |
14 | Qingdao Red Lions | 30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 49 | -13 | 26 | H B B H T B |
15 | Wuxi Wugou | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | -24 | 22 | B B T B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 25 | 56 | -31 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc