Kết quả Liaoning Tieren vs Yunnan Yukun, 13h30 ngày 03/11
Kết quả Liaoning Tieren vs Yunnan Yukun
Đối đầu Liaoning Tieren vs Yunnan Yukun
Phong độ Liaoning Tieren gần đây
Phong độ Yunnan Yukun gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202413:30
-
Yunnan Yukun 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.79O 2.5
0.74U 2.5
1.001
2.70X
3.252
2.30Hiệp 1+0.25
0.71-0.25
1.07O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liaoning Tieren vs Yunnan Yukun
-
Sân vận động: Shenyang City Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 30
-
Liaoning Tieren vs Yunnan Yukun: Diễn biến chính
-
32'0-0Zhong Haoran
-
42'Takahiro Kunimoto1-0
-
45'1-0Dilmurat Mawlanyaz
-
60'1-1Zhong Haoran (Assist:Zakaria Labyad)
-
68'Ruan Qilong
Deng Biao1-1 -
68'Haisheng Gao
De ao Tian1-1 -
73'Gui Zihan
Joao Carlos Cardoso Santo1-1 -
78'1-1Cao HaiQing
-
80'Ange Samuel (Assist:Zheng Zhiyun)2-1
-
84'2-1Luo Jing
Zang Yifeng -
84'2-1Yi Liu
Zhong Haoran -
84'2-1Biao Li
Han ZiLong -
90'Wang Tianci
Yongze Chen2-1
-
Shenyang City Public vs Yunnan Yukun: Đội hình chính và dự bị
-
Shenyang City Public4-2-3-120Liu Weiguo41Zheng Zhiyun24Sabir Isah Musa5Lin longchang26Deng Biao6Duan Yunzi36De ao Tian44Yongze Chen22Takahiro Kunimoto25Ange Samuel15Joao Carlos Cardoso Santo36Zang Yifeng30Nyasha Mushekwi27Han ZiLong9Zakaria Labyad8Zhong Haoran10Alexandru Ionita22Dilmurat Mawlanyaz5Jiang Jihong18Yi Teng33Cao HaiQing1Haoyang Yao
- Đội hình dự bị
-
3Chen Yangle19Haisheng Gao2Gui Zihan37Zhang Jiaming31Jiang Feng27Ziming Liu1Li Xuebo32Mao Kai Yu40Ruan Qilong16Wang Tianci12Wu Jiongde10Yang JianCui Mingan 26Biao Li 21Li Guangwen 32Li Peng 2Yi Liu 17Yuhao Liu 14Luo Jing 7Shi Zhe 15Yu Jianxian 24Jianan Zhao 12Zhao Jianbo 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Duan XinShi Jun
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Liaoning Tieren vs Yunnan Yukun: Số liệu thống kê
-
Liaoning TierenYunnan Yukun
-
2Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút18
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
6Cứu thua2
-
-
96Pha tấn công90
-
-
57Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 20 | 50 | 66 | T T T B T B |
2 | Dalian Zhixing | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 29 | 15 | 57 | T B T T B T |
3 | Guangzhou FC | 30 | 14 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | 52 | H H H T T B |
4 | Shenyang City Public | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | 50 | T T T B T T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 17 | 50 | T T B H T H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 48 | H H T T T T |
7 | Suzhou Dongwu | 30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 34 | 12 | 48 | H T B H T B |
8 | Guangxi Pingguo Haliao | 30 | 11 | 14 | 5 | 42 | 37 | 5 | 47 | H H T B T H |
9 | Nanjing City | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | B H B T B T |
10 | Dongguan Guanlian | 30 | 6 | 14 | 10 | 30 | 41 | -11 | 32 | H T H T B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 30 | 5 | 16 | 9 | 21 | 27 | -6 | 31 | T B H H B B |
12 | Yanbian Longding | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 50 | -19 | 31 | B T B H B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 42 | -17 | 27 | B B B H B T |
14 | Qingdao Red Lions | 30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 49 | -13 | 26 | H B B H T B |
15 | Wuxi Wugou | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | -24 | 22 | B B T B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 25 | 56 | -31 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc