Kết quả Kunshan FC vs Beijing BeiKong, 14h00 ngày 03/11
-
Thứ năm, Ngày 03/11/202214:00
-
Beijing BeiKong 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.75
0.81+2.75
0.95O 3.5
0.96U 3.5
0.801
1.05X
13.002
41.00Hiệp 1-1.25
0.98+1.25
0.83O 1.5
1.03U 1.5
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kunshan FC vs Beijing BeiKong
-
Sân vận động: Dalian Professional stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2022 » vòng 3
-
Kunshan FC vs Beijing BeiKong: Diễn biến chính
-
4'Pedro Delgado1-0
-
26'1-0Gao Yunpeng
-
36'Zhi Li2-0
-
46'2-0Tong Feige
Gao Yunpeng -
46'2-0Wang Haochen
He Dongdong -
46'2-0Zong Keyi
Yang Xudong -
47'Ruan Yang3-0
-
48'3-0Jiakang Yang
Luo Hongshi -
51'3-0Wang Weibo
-
55'Xu Junmin
Zhang Yudong3-0 -
55'Gong Qiule
Fu Huan3-0 -
55'Boyuan Feng
Nemanja Covic3-0 -
55'Nemanja Covic4-0
-
65'Wang Jiajie
Che Shiwei4-0 -
65'Wu Yufan
Zhi Li4-0 -
88'4-0Taihao Zhu
Rongda Zhang
-
Kunshan FC vs Beijing BeiKong: Đội hình chính và dự bị
-
Kunshan FC4-4-213Peng Peng16Zhi Li15Yu Rui38Fu Huan5Zhang Hao10Ruan Yang20Zhang Yudong26Yi Liu37Che Shiwei7Nemanja Covic44Pedro Delgado28Yang Xudong42Rongda Zhang8Zhou Xincheng12He Dongdong13Gao Yunpeng7Jinze Wang19Zheng Bofan29Huang Wei3Wang Weibo43Luo Hongshi37Dong Hang
- Đội hình dự bị
-
17ahap Aniwar19Boyuan Feng18Gong Qiule36Liao Jintao1Lin Xiang8Liu Boyang25Yuhao Liu21Wang Jiajie27Wang Tianci2Wang Xijie11Wu Yufan29Xu JunminJianfeng Hu 32Liu Chao 15Zheng Su 9Tong Feige 41Wang Haochen 6Kun Wang 26Yang Fan 22Jiakang Yang 16Zhang Ran 5Taihao Zhu 11Zong Keyi 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Zhang Xu
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Kunshan FC vs Beijing BeiKong: Số liệu thống kê
-
Kunshan FCBeijing BeiKong
-
8Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút1
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
100Pha tấn công54
-
-
68Tấn công nguy hiểm11
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 20 | 50 | 66 | T T T B T B |
2 | Dalian Zhixing | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 29 | 15 | 57 | T B T T B T |
3 | Guangzhou FC | 30 | 14 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | 52 | H H H T T B |
4 | Shenyang City Public | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | 50 | T T T B T T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 17 | 50 | T T B H T H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 48 | H H T T T T |
7 | Suzhou Dongwu | 30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 34 | 12 | 48 | H T B H T B |
8 | Guangxi Pingguo Haliao | 30 | 11 | 14 | 5 | 42 | 37 | 5 | 47 | H H T B T H |
9 | Nanjing City | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | B H B T B T |
10 | Dongguan Guanlian | 30 | 6 | 14 | 10 | 30 | 41 | -11 | 32 | H T H T B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 30 | 5 | 16 | 9 | 21 | 27 | -6 | 31 | T B H H B B |
12 | Yanbian Longding | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 50 | -19 | 31 | B T B H B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 42 | -17 | 27 | B B B H B T |
14 | Qingdao Red Lions | 30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 49 | -13 | 26 | H B B H T B |
15 | Wuxi Wugou | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | -24 | 22 | B B T B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 25 | 56 | -31 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc