Kết quả Jinan XingZhou vs Suzhou Dongwu, 15h00 ngày 14/10
Kết quả Jinan XingZhou vs Suzhou Dongwu
Nhận định Jinan XingZhou vs Suzhou Dongwu, vòng 25 Hạng Nhất Trung Quốc 15h00 ngày 14/10/2023
Đối đầu Jinan XingZhou vs Suzhou Dongwu
Phong độ Jinan XingZhou gần đây
Phong độ Suzhou Dongwu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/10/202315:00
-
Jinan XingZhou 10Suzhou Dongwu 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.97+1
0.85O 2.5
0.98U 2.5
0.821
1.53X
3.802
5.75Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.04O 1
0.92U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jinan XingZhou vs Suzhou Dongwu
-
Sân vận động: Zaozhuang City Cultural and Sports Cente
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2023 » vòng 26
-
Jinan XingZhou vs Suzhou Dongwu: Diễn biến chính
-
36'0-0Liang Weipeng
-
46'0-0Yao Ben
Liu Hao -
47'0-0Dong Honglin
-
58'0-0Pedro Delgado
Dong Honglin -
59'0-0Gao Dalun
-
60'Qi Tianyu0-0
-
64'Lu Yongtao
Qi Tianyu0-0 -
64'Bai Jiajun
Wu Junhao0-0 -
77'Tan Tiancheng
Yi Xianlong0-0 -
85'0-0Shi Yucheng
Zhang Lingfeng
-
Jinan XingZhou vs Suzhou Dongwu: Đội hình chính và dự bị
-
Jinan XingZhou4-4-21Mu Qianyu19Ma Chongchong17Xu Jizu13Di Zhaoyu24Qi Tianyu12Suda Li29Wu Junhao33Ye Chongqiu20Rehmitulla Shohret18Robert Ndip Tambe37Yi Xianlong9Xu Chunqing6Dong Honglin28Gao Dalun8Yu Longyun18Liang Weipeng10Zhang Lingfeng27Liu Hao14Jiajun Huang2Wang Xijie11Zhang Jingzhe21Li Xinyu
- Đội hình dự bị
-
23Bai Jiajun16Deng Xiaofei32Hanfei Gao4Liu Boyang9Lu Yongtao31Tan Tiancheng15Wang Tong26Yu Jianfeng21Zhang Yi30Zheng Hao28Jiyu ZhongPedro Delgado 44Weikang Gu 4Hu Haoyue 15Hu Mingfei 5Men Yang 20Shi Yucheng 42Jingbo Tan 22Wu Lei 7Yao Ben 3Yuan Zheng 30Bo Yu 33Zhang Jingyi 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Xin Wei
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Jinan XingZhou vs Suzhou Dongwu: Số liệu thống kê
-
Jinan XingZhouSuzhou Dongwu
-
9Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
1Cứu thua2
-
-
129Pha tấn công115
-
-
88Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 20 | 50 | 66 | T T T B T B |
2 | Dalian Zhixing | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 29 | 15 | 57 | T B T T B T |
3 | Guangzhou FC | 30 | 14 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | 52 | H H H T T B |
4 | Shenyang City Public | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | 50 | T T T B T T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 17 | 50 | T T B H T H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 48 | H H T T T T |
7 | Suzhou Dongwu | 30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 34 | 12 | 48 | H T B H T B |
8 | Guangxi Pingguo Haliao | 30 | 11 | 14 | 5 | 42 | 37 | 5 | 47 | H H T B T H |
9 | Nanjing City | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | B H B T B T |
10 | Dongguan Guanlian | 30 | 6 | 14 | 10 | 30 | 41 | -11 | 32 | H T H T B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 30 | 5 | 16 | 9 | 21 | 27 | -6 | 31 | T B H H B B |
12 | Yanbian Longding | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 50 | -19 | 31 | B T B H B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 42 | -17 | 27 | B B B H B T |
14 | Qingdao Red Lions | 30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 49 | -13 | 26 | H B B H T B |
15 | Wuxi Wugou | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | -24 | 22 | B B T B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 25 | 56 | -31 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc