Kết quả Jiangxi Liansheng FC vs Yanbian Longding, 14h30 ngày 06/10
Kết quả Jiangxi Liansheng FC vs Yanbian Longding
Đối đầu Jiangxi Liansheng FC vs Yanbian Longding
Phong độ Jiangxi Liansheng FC gần đây
Phong độ Yanbian Longding gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202414:30
-
Yanbian Longding 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.80O 2.5
0.82U 2.5
0.901
2.70X
3.102
2.40Hiệp 1+0
0.74-0
0.98O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jiangxi Liansheng FC vs Yanbian Longding
-
Sân vận động: Ruichang Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 26
-
Jiangxi Liansheng FC vs Yanbian Longding: Diễn biến chính
-
10'0-1Wang Chengkuai (Assist:Ronan David Jeronimo)
-
14'Zhang Junzhe0-1
-
35'0-1Zhijian Xuan
Bohao Wang -
46'0-1Li Yanan
Dong Jialin -
62'Muzapar Muhta
Kang Zhenjie0-1 -
63'0-1Aokai Zhang
Victor Arboleda -
68'Xu Dongdong0-1
-
80'0-1Xu Wenguang
Wang Chengkuai -
90'0-1Li Yanan
-
90'0-1Ronan David Jeronimo
-
Jiangxi Liansheng FC vs Yanbian Longding: Đội hình chính và dự bị
-
Jiangxi Liansheng FC4-4-219Junxu Chen5Xierzhati Nuer14Chen Yunhua36Zhang Junzhe24Du Junpeng10Willie Hortencio Barbosa33Kang Zhenjie17Xu Dongdong11Thabiso Brown29Fabio Fortes4Zhu Mingxin9Ronan David Jeronimo11Victor Arboleda23Wang Chengkuai6Li Qiang30Bohao Wang20Jin Taiyan3Wang Peng15Xu Jizu5Li Da14Long Li19Dong Jialin
- Đội hình dự bị
-
30Gao Mingyi16Hu Jiaqi35Jiahao Li34Ma Kunyue28Muzapar Muhta6Ziwenhao Song25Wang Hongbin37Wang Jian Wen7Wu Linfeng8Xie Weichao23Yao Zixuan26Zhang XiangHuang Yuxuan 40Ziqian Hu 39Lobsang Khedrup 18Jinyu Li 33Li Yanan 12Qian Changjie 31Junhua Ren 32Binhan Wang 16Zhijian Xuan 2Xu Wenguang 26Aokai Zhang 38Hao Zhang 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bene LimaBong gil Kim
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Jiangxi Liansheng FC vs Yanbian Longding: Số liệu thống kê
-
Jiangxi Liansheng FCYanbian Longding
-
7Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
17Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
1Cứu thua0
-
-
110Pha tấn công75
-
-
77Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 20 | 50 | 66 | T T T B T B |
2 | Dalian Zhixing | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 29 | 15 | 57 | T B T T B T |
3 | Guangzhou FC | 30 | 14 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | 52 | H H H T T B |
4 | Shenyang City Public | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | 50 | T T T B T T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 17 | 50 | T T B H T H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 48 | H H T T T T |
7 | Suzhou Dongwu | 30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 34 | 12 | 48 | H T B H T B |
8 | Guangxi Pingguo Haliao | 30 | 11 | 14 | 5 | 42 | 37 | 5 | 47 | H H T B T H |
9 | Nanjing City | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | B H B T B T |
10 | Dongguan Guanlian | 30 | 6 | 14 | 10 | 30 | 41 | -11 | 32 | H T H T B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 30 | 5 | 16 | 9 | 21 | 27 | -6 | 31 | T B H H B B |
12 | Yanbian Longding | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 50 | -19 | 31 | B T B H B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 42 | -17 | 27 | B B B H B T |
14 | Qingdao Red Lions | 30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 49 | -13 | 26 | H B B H T B |
15 | Wuxi Wugou | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | -24 | 22 | B B T B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 25 | 56 | -31 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc