Kết quả Jiangxi Liansheng FC vs Nanjing City, 18h30 ngày 22/09
Kết quả Jiangxi Liansheng FC vs Nanjing City
Đối đầu Jiangxi Liansheng FC vs Nanjing City
Phong độ Jiangxi Liansheng FC gần đây
Phong độ Nanjing City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202418:30
-
Nanjing City 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.81-0.5
0.91O 2.5
0.82U 2.5
0.821
3.55X
2.952
1.99Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.04O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jiangxi Liansheng FC vs Nanjing City
-
Sân vận động: Ruichang Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 24
-
Jiangxi Liansheng FC vs Nanjing City: Diễn biến chính
-
10'Fabio Fortes (Assist:Xu Dongdong)1-0
-
22'Qaharman Abdukerim1-0
-
34'1-0Shewketjan Tayir
-
46'1-0Ji Xiang
Gong Hankui -
59'1-0Dong Honglin
Wang Haoran -
66'Kang Zhenjie
Wang Jian Wen1-0 -
69'1-0Sun Enming
-
71'1-0Nan Xiaoheng
Meng Zhen -
74'1-1Moses Ogbu (Assist:Jefferson Nem)
-
88'Chen Yunhua
Willie Hortencio Barbosa1-1 -
90'Xu Dongdong2-1
-
Jiangxi Liansheng FC vs Nanjing City: Đội hình chính và dự bị
-
Jiangxi Liansheng FC4-4-219Junxu Chen17Xu Dongdong24Du Junpeng36Zhang Junzhe13Zhang Yanjun37Wang Jian Wen11Thabiso Brown10Willie Hortencio Barbosa44Qaharman Abdukerim4Zhu Mingxin29Fabio Fortes20Moses Ogbu7Jefferson Nem28Ling Jie11Matheus Moresche6Wang Haoran33Sun Enming17Meng Zhen26Jiahui Liu30Shewketjan Tayir16Gong Hankui21Qi Yuxi
- Đội hình dự bị
-
14Chen Yunhua30Gao Mingyi16Hu Jiaqi33Kang Zhenjie35Jiahao Li34Ma Kunyue28Muzapar Muhta5Xierzhati Nuer6Ziwenhao Song25Wang Hongbin23Yao Zixuan26Zhang XiangDong Honglin 29Alexandre Dujardin 2Ji Xiang 45Nan Xiaoheng 18Shi Chenglong 42Wang Hao 27Wei Yuren 8Zhenyu Xu 38Yang He 9Menghui Yu 39Zhang Yu 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bene LimaCao Rui
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Jiangxi Liansheng FC vs Nanjing City: Số liệu thống kê
-
Jiangxi Liansheng FCNanjing City
-
2Phạt góc13
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
3Cứu thua1
-
-
100Pha tấn công112
-
-
44Tấn công nguy hiểm91
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 20 | 50 | 66 | T T T B T B |
2 | Dalian Zhixing | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 29 | 15 | 57 | T B T T B T |
3 | Guangzhou FC | 30 | 14 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | 52 | H H H T T B |
4 | Shenyang City Public | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | 50 | T T T B T T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 17 | 50 | T T B H T H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 48 | H H T T T T |
7 | Suzhou Dongwu | 30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 34 | 12 | 48 | H T B H T B |
8 | Guangxi Pingguo Haliao | 30 | 11 | 14 | 5 | 42 | 37 | 5 | 47 | H H T B T H |
9 | Nanjing City | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | B H B T B T |
10 | Dongguan Guanlian | 30 | 6 | 14 | 10 | 30 | 41 | -11 | 32 | H T H T B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 30 | 5 | 16 | 9 | 21 | 27 | -6 | 31 | T B H H B B |
12 | Yanbian Longding | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 50 | -19 | 31 | B T B H B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 42 | -17 | 27 | B B B H B T |
14 | Qingdao Red Lions | 30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 49 | -13 | 26 | H B B H T B |
15 | Wuxi Wugou | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | -24 | 22 | B B T B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 25 | 56 | -31 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc