Kết quả Jiangxi Liansheng FC vs Heilongjiang Lava Spring, 18h30 ngày 31/08
Kết quả Jiangxi Liansheng FC vs Heilongjiang Lava Spring
Đối đầu Jiangxi Liansheng FC vs Heilongjiang Lava Spring
Phong độ Jiangxi Liansheng FC gần đây
Phong độ Heilongjiang Lava Spring gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202418:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.77-0.25
0.99O 2.5
0.85U 2.5
0.911
2.70X
3.202
2.30Hiệp 1+0
1.05-0
0.75O 1
0.88U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jiangxi Liansheng FC vs Heilongjiang Lava Spring
-
Sân vận động: Ruichang Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 21
-
Jiangxi Liansheng FC vs Heilongjiang Lava Spring: Diễn biến chính
-
46'0-0Zhang Jiansheng
Yan Yu -
53'Zhang Yanjun0-0
-
62'Fabio Fortes
Kang Zhenjie0-0 -
77'0-0Boris Daniel Palacios Arco
Fan Bojian -
77'0-0Wang Jinpeng
Ma Yujun -
83'Chen Yunhua
Wang Jian Wen0-0 -
83'0-0Li Boyang
Zhao Chengle -
83'0-0Piao Taoyu
Zhu Jiaxuan -
84'Ziwenhao Song
Xierzhati Nuer0-0
-
Jiangxi Liansheng FC vs Heilongjiang Lava Spring: Đội hình chính và dự bị
-
Jiangxi Liansheng FC5-4-11Qi Wang37Wang Jian Wen24Du Junpeng36Zhang Junzhe13Zhang Yanjun17Xu Dongdong10Willie Hortencio Barbosa33Kang Zhenjie5Xierzhati Nuer11Thabiso Brown4Zhu Mingxin11Italo Montano17Yan Yu27Yen-Shu Wu18Fan Bojian22Ma Yujun6Zhu Jiaxuan2Zhang Yujie4Zhao Chengle28Shao Shuai19Hui Xu1Ning Lu
- Đội hình dự bị
-
19Junxu Chen14Chen Yunhua29Fabio Fortes30Gao Mingyi16Hu Jiaqi35Jiahao Li28Muzapar Muhta6Ziwenhao Song25Wang Hongbin7Wu Linfeng23Yao Zixuan26Zhang XiangSubi Ablimit 15Li Boyang 3Boris Daniel Palacios Arco 14Piao Taoyu 7Shi Tang 10Wang Jinpeng 8Chen Yang 24Zhang Jiansheng 20Zhang Zimin 33Zhou Pinxi 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bene LimaJia Shunhao
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Jiangxi Liansheng FC vs Heilongjiang Lava Spring: Số liệu thống kê
-
Jiangxi Liansheng FCHeilongjiang Lava Spring
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
2Cứu thua1
-
-
73Pha tấn công81
-
-
56Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 20 | 50 | 66 | T T T B T B |
2 | Dalian Zhixing | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 29 | 15 | 57 | T B T T B T |
3 | Guangzhou FC | 30 | 14 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | 52 | H H H T T B |
4 | Shenyang City Public | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | 50 | T T T B T T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 17 | 50 | T T B H T H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 48 | H H T T T T |
7 | Suzhou Dongwu | 30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 34 | 12 | 48 | H T B H T B |
8 | Guangxi Pingguo Haliao | 30 | 11 | 14 | 5 | 42 | 37 | 5 | 47 | H H T B T H |
9 | Nanjing City | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | B H B T B T |
10 | Dongguan Guanlian | 30 | 6 | 14 | 10 | 30 | 41 | -11 | 32 | H T H T B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 30 | 5 | 16 | 9 | 21 | 27 | -6 | 31 | T B H H B B |
12 | Yanbian Longding | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 50 | -19 | 31 | B T B H B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 42 | -17 | 27 | B B B H B T |
14 | Qingdao Red Lions | 30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 49 | -13 | 26 | H B B H T B |
15 | Wuxi Wugou | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | -24 | 22 | B B T B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 25 | 56 | -31 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc