Kết quả Heilongjiang Lava Spring vs Yanbian Longding, 18h00 ngày 10/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2023 » vòng 25

  • Heilongjiang Lava Spring vs Yanbian Longding: Diễn biến chính

  • 54'
    0-1
    goal Mychell Ruan Da Silva Chagas
  • 59'
    0-1
     Gong Hankui
     Jin Taiyan
  • 62'
    Elguja Lobjanidze  
    Nemanja Vidic  
    0-1
  • 62'
    Xu wu  
    Xu Jiajun  
    0-1
  • 67'
    Elguja Lobjanidze (Assist:Erikys da Silva Ferreira) goal 
    1-1
  • 71'
    1-1
     Li Da
     Qian Changjie
  • 71'
    1-1
     Li Shibin
     Long Li
  • 76'
    Zhang Zimin  
    Fan Bojian  
    1-1
  • 76'
    Eysajan Kurban  
    Shi Tang  
    1-1
  • 83'
    Eysajan Kurban
    1-1
  • 83'
    1-1
     Hao Zhang
     Yang Jingfan
  • 83'
    1-1
     Bohao Wang
     Mychell Ruan Da Silva Chagas
  • 85'
    Ular Muhtar  
    Cai HaoChang  
    1-1
  • 87'
    1-1
    Xu Wenguang
  • Heilongjiang Lava Spring vs Yanbian Longding: Đội hình chính và dự bị

  • Heilongjiang Lava Spring4-2-3-1
    31
    Guanxi Li
    42
    Liang Peiwen
    40
    Nemanja Vidic
    4
    Zhao Chengle
    2
    Zhang Yujie
    17
    Cai HaoChang
    5
    Zhu Jiaxuan
    29
    Xu Jiajun
    18
    Fan Bojian
    7
    Shi Tang
    11
    Erikys da Silva Ferreira
    15
    Mychell Ruan Da Silva Chagas
    14
    Long Li
    10
    Olivio da Rosa, Ivo
    31
    Qian Changjie
    30
    Yang Jingfan
    6
    Li Qiang
    20
    Jin Taiyan
    3
    Wang Peng
    26
    Xu Wenguang
    7
    Han Guanghui
    19
    Dong Jialin
    Yanbian Longding4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Clement Sami Nicolas Benhaddouche
    27Cheng Hui
    16Jiali Hu
    21Eysajan Kurban
    39Elguja Lobjanidze
    10Ular Muhtar
    32Zening Ren
    28Shao Shuai
    14Wang Jinpeng
    45Xu wu
    23Yerjet Yerzat
    33Zhang Zimin
    Gong Hankui 16
    Jin Chengjun 18
    Li Da 32
    Jinyu Li 24
    Li Shibin 17
    Bo Liu 39
    Akramjan Salajidin 1
    Sun Jun 8
    Valdumar Te 9
    Bohao Wang 36
    Hao Zhang 25
    Yibao Zhang 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jia Shunhao
    Bong gil Kim
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Heilongjiang Lava Spring vs Yanbian Longding: Số liệu thống kê

  • Heilongjiang Lava Spring
    Yanbian Longding
  • 10
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 30 20 6 4 70 20 50 66 T T T B T B
2 Dalian Zhixing 30 17 6 7 44 29 15 57 T B T T B T
3 Guangzhou FC 30 14 10 6 51 35 16 52 H H H T T B
4 Shenyang City Public 30 14 8 8 41 33 8 50 T T T B T T
5 Chongqing Tonglianglong 30 13 11 6 42 25 17 50 T T B H T H
6 Shijiazhuang Kungfu 30 13 9 8 33 28 5 48 H H T T T T
7 Suzhou Dongwu 30 12 12 6 46 34 12 48 H T B H T B
8 Guangxi Pingguo Haliao 30 11 14 5 42 37 5 47 H H T B T H
9 Nanjing City 30 8 10 12 34 41 -7 34 B H B T B T
10 Dongguan Guanlian 30 6 14 10 30 41 -11 32 H T H T B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 5 16 9 21 27 -6 31 T B H H B B
12 Yanbian Longding 30 7 10 13 31 50 -19 31 B T B H B B
13 Heilongjiang Lava Spring 30 6 9 15 25 42 -17 27 B B B H B T
14 Qingdao Red Lions 30 5 11 14 36 49 -13 26 H B B H T B
15 Wuxi Wugou 30 5 7 18 25 49 -24 22 B B T B B B
16 Jiangxi Liansheng FC 30 4 7 19 25 56 -31 19 B B H B B T

Upgrade Team Relegation