Kết quả Heilongjiang Lava Spring vs Wuxi Wugou, 14h00 ngày 13/10
Kết quả Heilongjiang Lava Spring vs Wuxi Wugou
Đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Wuxi Wugou
Phong độ Heilongjiang Lava Spring gần đây
Phong độ Wuxi Wugou gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/10/202414:00
-
Wuxi Wugou 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.75-0
1.03O 2.5
1.10U 2.5
0.671
2.25X
3.202
2.80Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.71O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heilongjiang Lava Spring vs Wuxi Wugou
-
Sân vận động: Harbin ACheng District Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 27
-
Heilongjiang Lava Spring vs Wuxi Wugou: Diễn biến chính
-
37'Hui Xu0-0
-
40'0-0Mingli He
-
61'0-1Jiahao Lin (Assist:Zhao Shuhao)
-
68'0-1Tang Qirun
Li Boxi -
73'0-1He Wei
Zhao Shuhao -
74'Zhang Yujie
Zhang Jiansheng0-1 -
74'Shi Tang
Yan Yu0-1 -
80'0-1Yue ZhiLei
Zhu Hai Wei -
81'Wen Jialong
Fan Bojian0-1 -
86'0-1Ahmat Tursunjan
-
87'Piao Taoyu
Zhang Zimin0-1 -
88'0-1Stanisa Mandic
Tong Le -
90'0-1Yu Wai Lim
-
90'0-1Zhu YueQi
-
Heilongjiang Lava Spring vs Wuxi Wugou: Đội hình chính và dự bị
-
Heilongjiang Lava Spring4-3-324Chen Yang19Hui Xu31Daciel28Shao Shuai20Zhang Jiansheng27Yen-Shu Wu6Zhu Jiaxuan18Fan Bojian17Yan Yu33Zhang Zimin22Ma Yujun19Li Boxi10Tong Le20Jon Nouble7Song Guo15Ahmat Tursunjan38Zhu Hai Wei21Mingli He28Yu Wai Lim5Jiahao Lin36Zhao Shuhao13Zhu YueQi
- Đội hình dự bị
-
15Subi Ablimit42Liang Peiwen3Li Boyang13Shengmin Li11Italo Montano7Piao Taoyu10Shi Tang8Wang Jinpeng44Wen Jialong2Zhang Yujie4Zhao Chengle16Zhou PinxiFu Hao 39He Wei 27Shengjia Hu 17Liang Jinhu 4Stanisa Mandic 11Song Xintao 12Sun Jianxiang 1Tang Qirun 6Yuan Zheng 30Yue ZhiLei 18Zhang Jingyi 22Yubo Zhao 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jia ShunhaoLi Yinan
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Heilongjiang Lava Spring vs Wuxi Wugou: Số liệu thống kê
-
Heilongjiang Lava SpringWuxi Wugou
-
3Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
2Cứu thua2
-
-
102Pha tấn công118
-
-
60Tấn công nguy hiểm75
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 20 | 50 | 66 | T T T B T B |
2 | Dalian Zhixing | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 29 | 15 | 57 | T B T T B T |
3 | Guangzhou FC | 30 | 14 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | 52 | H H H T T B |
4 | Shenyang City Public | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | 50 | T T T B T T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 17 | 50 | T T B H T H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 48 | H H T T T T |
7 | Suzhou Dongwu | 30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 34 | 12 | 48 | H T B H T B |
8 | Guangxi Pingguo Haliao | 30 | 11 | 14 | 5 | 42 | 37 | 5 | 47 | H H T B T H |
9 | Nanjing City | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | B H B T B T |
10 | Dongguan Guanlian | 30 | 6 | 14 | 10 | 30 | 41 | -11 | 32 | H T H T B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 30 | 5 | 16 | 9 | 21 | 27 | -6 | 31 | T B H H B B |
12 | Yanbian Longding | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 50 | -19 | 31 | B T B H B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 42 | -17 | 27 | B B B H B T |
14 | Qingdao Red Lions | 30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 49 | -13 | 26 | H B B H T B |
15 | Wuxi Wugou | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | -24 | 22 | B B T B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 25 | 56 | -31 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc