Kết quả Heilongjiang Lava Spring vs Qingdao Red Lions, 13h30 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 30

  • Heilongjiang Lava Spring vs Qingdao Red Lions: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Zanhar Beshathan
  • 21'
    Shi Tang goal 
    1-0
  • 40'
    Ma Yujun
    1-0
  • 41'
    1-0
    Zhang Liang
  • 46'
    1-0
     Youzu He
     Ziyang Pi
  • 58'
    1-1
    goal Jimmy Emmanuel Mwanga (Assist:Sun Weijia)
  • 67'
    1-1
     Wu Junhao
     Sun Weijia
  • 73'
    Shi Tang goal 
    2-1
  • 78'
    2-1
     Bowei Dai
     Guanqiao Wang
  • 81'
    Yan Yu  
    Fan Bojian  
    2-1
  • 87'
    Zhang Jiansheng  
    Shi Tang  
    2-1
  • 87'
    Wang Jinpeng  
    Ma Yujun  
    2-1
  • 90'
    2-1
     Xin Chen
     Chen HaoWei
  • 90'
    Piao Taoyu  
    Yen-Shu Wu  
    2-1
  • 90'
    2-1
     Tongrui Li
     Jimmy Emmanuel Mwanga
  • Heilongjiang Lava Spring vs Qingdao Red Lions: Đội hình chính và dự bị

  • Heilongjiang Lava Spring4-2-3-1
    24
    Chen Yang
    16
    Zhou Pinxi
    31
    Daciel
    28
    Shao Shuai
    2
    Zhang Yujie
    27
    Yen-Shu Wu
    6
    Zhu Jiaxuan
    18
    Fan Bojian
    10
    Shi Tang
    22
    Ma Yujun
    11
    Italo Montano
    11
    Jimmy Emmanuel Mwanga
    13
    Zanhar Beshathan
    40
    Ziyang Pi
    20
    Nie AoShuang
    43
    Guanqiao Wang
    37
    Chen HaoWei
    6
    Zheng Haokun
    33
    Sun Weijia
    5
    Huang Xuheng
    23
    Zhang Liang
    1
    Zhu Quan
    Qingdao Red Lions4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 15Subi Ablimit
    42Liang Peiwen
    3Li Boyang
    13Shengmin Li
    7Piao Taoyu
    30Zening Ren
    8Wang Jinpeng
    19Hui Xu
    17Yan Yu
    20Zhang Jiansheng
    33Zhang Zimin
    4Zhao Chengle
    Chen Long 16
    Bowei Dai 32
    Youzu He 18
    Jia Xiao Chen 15
    Lian chen 17
    Li Guihao 31
    Tongrui Li 34
    Lihao Ren 19
    Tang Yixuan 25
    Wu Junhao 44
    Xin Chen 30
    Zeng Yi 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jia Shunhao
    Tomaz Kavcic
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Heilongjiang Lava Spring vs Qingdao Red Lions: Số liệu thống kê

  • Heilongjiang Lava Spring
    Qingdao Red Lions
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yunnan Yukun 30 20 6 4 70 20 50 66 T T T B T B
2 Dalian Zhixing 30 17 6 7 44 29 15 57 T B T T B T
3 Guangzhou FC 30 14 10 6 51 35 16 52 H H H T T B
4 Shenyang City Public 30 14 8 8 41 33 8 50 T T T B T T
5 Chongqing Tonglianglong 30 13 11 6 42 25 17 50 T T B H T H
6 Shijiazhuang Kungfu 30 13 9 8 33 28 5 48 H H T T T T
7 Suzhou Dongwu 30 12 12 6 46 34 12 48 H T B H T B
8 Guangxi Pingguo Haliao 30 11 14 5 42 37 5 47 H H T B T H
9 Nanjing City 30 8 10 12 34 41 -7 34 B H B T B T
10 Dongguan Guanlian 30 6 14 10 30 41 -11 32 H T H T B T
11 Shanghai Jiading Huilong 30 5 16 9 21 27 -6 31 T B H H B B
12 Yanbian Longding 30 7 10 13 31 50 -19 31 B T B H B B
13 Heilongjiang Lava Spring 30 6 9 15 25 42 -17 27 B B B H B T
14 Qingdao Red Lions 30 5 11 14 36 49 -13 26 H B B H T B
15 Wuxi Wugou 30 5 7 18 25 49 -24 22 B B T B B B
16 Jiangxi Liansheng FC 30 4 7 19 25 56 -31 19 B B H B B T

Upgrade Team Relegation