Kết quả Heilongjiang Lava Spring vs Qingdao Red Lions, 13h30 ngày 03/11
Kết quả Heilongjiang Lava Spring vs Qingdao Red Lions
Đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Qingdao Red Lions
Phong độ Heilongjiang Lava Spring gần đây
Phong độ Qingdao Red Lions gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202413:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
0.90O 2.5
0.94U 2.5
0.801
1.70X
3.902
3.90Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.66O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heilongjiang Lava Spring vs Qingdao Red Lions
-
Sân vận động: Harbin ACheng District Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 30
-
Heilongjiang Lava Spring vs Qingdao Red Lions: Diễn biến chính
-
18'0-0Zanhar Beshathan
-
21'Shi Tang1-0
-
40'Ma Yujun1-0
-
41'1-0Zhang Liang
-
46'1-0Youzu He
Ziyang Pi -
58'1-1Jimmy Emmanuel Mwanga (Assist:Sun Weijia)
-
67'1-1Wu Junhao
Sun Weijia -
73'Shi Tang2-1
-
78'2-1Bowei Dai
Guanqiao Wang -
81'Yan Yu
Fan Bojian2-1 -
87'Zhang Jiansheng
Shi Tang2-1 -
87'Wang Jinpeng
Ma Yujun2-1 -
90'2-1Xin Chen
Chen HaoWei -
90'Piao Taoyu
Yen-Shu Wu2-1 -
90'2-1Tongrui Li
Jimmy Emmanuel Mwanga
-
Heilongjiang Lava Spring vs Qingdao Red Lions: Đội hình chính và dự bị
-
Heilongjiang Lava Spring4-2-3-124Chen Yang16Zhou Pinxi31Daciel28Shao Shuai2Zhang Yujie27Yen-Shu Wu6Zhu Jiaxuan18Fan Bojian10Shi Tang22Ma Yujun11Italo Montano11Jimmy Emmanuel Mwanga13Zanhar Beshathan40Ziyang Pi20Nie AoShuang43Guanqiao Wang37Chen HaoWei6Zheng Haokun33Sun Weijia5Huang Xuheng23Zhang Liang1Zhu Quan
- Đội hình dự bị
-
15Subi Ablimit42Liang Peiwen3Li Boyang13Shengmin Li7Piao Taoyu30Zening Ren8Wang Jinpeng19Hui Xu17Yan Yu20Zhang Jiansheng33Zhang Zimin4Zhao ChengleChen Long 16Bowei Dai 32Youzu He 18Jia Xiao Chen 15Lian chen 17Li Guihao 31Tongrui Li 34Lihao Ren 19Tang Yixuan 25Wu Junhao 44Xin Chen 30Zeng Yi 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jia ShunhaoTomaz Kavcic
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Heilongjiang Lava Spring vs Qingdao Red Lions: Số liệu thống kê
-
Heilongjiang Lava SpringQingdao Red Lions
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
0Cứu thua3
-
-
110Pha tấn công77
-
-
66Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 20 | 50 | 66 | T T T B T B |
2 | Dalian Zhixing | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 29 | 15 | 57 | T B T T B T |
3 | Guangzhou FC | 30 | 14 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | 52 | H H H T T B |
4 | Shenyang City Public | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | 50 | T T T B T T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 17 | 50 | T T B H T H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 48 | H H T T T T |
7 | Suzhou Dongwu | 30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 34 | 12 | 48 | H T B H T B |
8 | Guangxi Pingguo Haliao | 30 | 11 | 14 | 5 | 42 | 37 | 5 | 47 | H H T B T H |
9 | Nanjing City | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | B H B T B T |
10 | Dongguan Guanlian | 30 | 6 | 14 | 10 | 30 | 41 | -11 | 32 | H T H T B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 30 | 5 | 16 | 9 | 21 | 27 | -6 | 31 | T B H H B B |
12 | Yanbian Longding | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 50 | -19 | 31 | B T B H B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 42 | -17 | 27 | B B B H B T |
14 | Qingdao Red Lions | 30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 49 | -13 | 26 | H B B H T B |
15 | Wuxi Wugou | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | -24 | 22 | B B T B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 25 | 56 | -31 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc