Kết quả Guangzhou Evergrande vs Dantong Tengyue, 18h30 ngày 18/10
Kết quả Guangzhou Evergrande vs Dantong Tengyue
Nhận định Guangzhou FC vs Dandong Tengyue, vòng 26 giải Hạng nhất Trung Quốc 18h30 ngày 18/10
Đối đầu Guangzhou Evergrande vs Dantong Tengyue
Phong độ Guangzhou Evergrande gần đây
Phong độ Dantong Tengyue gần đây
-
Thứ tư, Ngày 18/10/202318:30
-
Dantong Tengyue 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.84O 2.5
0.99U 2.5
0.771
1.92X
3.302
3.35Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.74O 1
0.90U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guangzhou Evergrande vs Dantong Tengyue
-
Sân vận động: Guangzhou Yuexiu Mountain Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Trung Quốc 2023 » vòng 27
-
Guangzhou Evergrande vs Dantong Tengyue: Diễn biến chính
-
12'0-0Nur Sherzat
-
29'0-1Mladen Kovacevic (Assist:Yao Diran)
-
44'Yang Dejiang0-1
-
55'Shijie Wang
Junjie Wu0-1 -
55'Ling Jie
Dachi Zhang0-1 -
57'0-1Zhang Liang
-
66'0-1Liu Zhizhi
Nur Sherzat -
74'0-1Yao Diran
-
80'Li Xingxian
Xu Bin0-1 -
80'Zhang Zili
Yang Dejiang0-1 -
85'0-1Qaharman Abdukerim
Thabiso Brown -
90'0-1Remi Dujardin
Liao Haochuan -
90'0-1Dong Kaining
Mladen Kovacevic
-
Guangzhou FC vs Dantong Tengyue: Đội hình chính và dự bị
-
Guangzhou FC4-4-232Shenping Huo5Shilong Wang18Liao Jintao2Wang Wenxuan15Xu Bin7Parmanjan Kyum36Yang Dejiang34Yu Hou30Bughrahan Iskandar26Junjie Wu29Dachi Zhang9Mladen Kovacevic24Nur Sherzat37Thabiso Brown25Li ChenGuang38Hu Mingtian11Nu ai li·Zi ming4Yao Diran33Bin Liu27Liao Haochuan7Zhang Liang22Zhang Yinuo
- Đội hình dự bị
-
11Abuduwahapu Ainiwaer37Askhan4Quanjiang Chen16Fan Hengbo22Jiahao Li28Ling Jie17Langzhou Liu41Li Xingxian31Shijie Wang27Suowei Wei14Zhang Zili3Zhao WenzheQaharman Abdukerim 44Dong Kaining 21Remi Dujardin 23Haisheng Gao 8Zhen Han 12Liao Wei 17Liu Zhizhi 40Li Xiaoting 18Qiu Tianyi 5Zhang Jialun 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Salva SuayDan Wang
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Guangzhou Evergrande vs Dantong Tengyue: Số liệu thống kê
-
Guangzhou EvergrandeDantong Tengyue
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
0Cứu thua4
-
-
131Pha tấn công87
-
-
73Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 20 | 50 | 66 | T T T B T B |
2 | Dalian Zhixing | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 29 | 15 | 57 | T B T T B T |
3 | Guangzhou FC | 30 | 14 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | 52 | H H H T T B |
4 | Shenyang City Public | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | 50 | T T T B T T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 17 | 50 | T T B H T H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 48 | H H T T T T |
7 | Suzhou Dongwu | 30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 34 | 12 | 48 | H T B H T B |
8 | Guangxi Pingguo Haliao | 30 | 11 | 14 | 5 | 42 | 37 | 5 | 47 | H H T B T H |
9 | Nanjing City | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | B H B T B T |
10 | Dongguan Guanlian | 30 | 6 | 14 | 10 | 30 | 41 | -11 | 32 | H T H T B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 30 | 5 | 16 | 9 | 21 | 27 | -6 | 31 | T B H H B B |
12 | Yanbian Longding | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 50 | -19 | 31 | B T B H B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 42 | -17 | 27 | B B B H B T |
14 | Qingdao Red Lions | 30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 49 | -13 | 26 | H B B H T B |
15 | Wuxi Wugou | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | -24 | 22 | B B T B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 25 | 56 | -31 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc