Kết quả Foshan Nanshi vs Liaoning Tieren, 13h30 ngày 26/10
Kết quả Foshan Nanshi vs Liaoning Tieren
Đối đầu Foshan Nanshi vs Liaoning Tieren
Phong độ Foshan Nanshi gần đây
Phong độ Liaoning Tieren gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202413:30
-
Foshan Nanshi 20Liaoning Tieren 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.93-0.25
0.88O 2.5
0.85U 2.5
0.831
2.87X
3.202
2.20Hiệp 1+0
1.11-0
0.74O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Foshan Nanshi vs Liaoning Tieren
-
Sân vận động: Nanhai Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2024 » vòng 29
-
Foshan Nanshi vs Liaoning Tieren: Diễn biến chính
-
37'0-0Takahiro Kunimoto
-
46'0-0Gui Zihan
Ziming Liu -
46'Wu Yizhen
Runtong Song0-0 -
52'0-0Zhang Jiaming
Yongze Chen -
62'Zhang Zichao
Che Shiwei0-0 -
62'Chuqi Huang0-0
-
63'Cui Xinglong
Chuqi Huang0-0 -
80'0-1Ange Samuel
-
81'0-1Yang Jian
De ao Tian -
83'Rafael Aguila0-1
-
84'0-1Haisheng Gao
Takahiro Kunimoto -
85'Li Canming
Yao Xilong0-1 -
87'0-2Gui Zihan (Assist:Zheng Zhiyun)
-
Dongguan Guanlian vs Shenyang City Public: Đội hình chính và dự bị
-
Dongguan Guanlian5-4-11Gao Yuqin13Zhang Xingbo17Mario Maslac23Wen Junjie14Yao Xilong41Ou Xueqian5Che Shiwei24Runtong Song10Rafael Aguila30Chuqi Huang26Yu Yao Hsing27Ziming Liu25Ange Samuel22Takahiro Kunimoto44Yongze Chen36De ao Tian6Duan Yunzi26Deng Biao5Lin longchang24Sabir Isah Musa41Zheng Zhiyun20Liu Weiguo
- Đội hình dự bị
-
21Cui Xinglong27Carlos Manuel Santos Fortes45Huang Wei39Bowen Li18Li Canming20Wu Yizhen33Yuchen Wu12Yang Chao31Hui Yao22Zimin Ye38Zhang Ran28Zhang ZichaoChen Yangle 3Haisheng Gao 19Gui Zihan 2Zhang Jiaming 37Jiang Feng 31Li Xuebo 1Mao Kai Yu 32Ruan Qilong 40Wang Tianci 16Wu Jiongde 12Yang Jian 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hongwei WangDuan Xin
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Foshan Nanshi vs Liaoning Tieren: Số liệu thống kê
-
Foshan NanshiLiaoning Tieren
-
0Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
2Cứu thua1
-
-
57Pha tấn công60
-
-
32Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 20 | 50 | 66 | T T T B T B |
2 | Dalian Zhixing | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 29 | 15 | 57 | T B T T B T |
3 | Guangzhou FC | 30 | 14 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | 52 | H H H T T B |
4 | Shenyang City Public | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | 50 | T T T B T T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 17 | 50 | T T B H T H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 48 | H H T T T T |
7 | Suzhou Dongwu | 30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 34 | 12 | 48 | H T B H T B |
8 | Guangxi Pingguo Haliao | 30 | 11 | 14 | 5 | 42 | 37 | 5 | 47 | H H T B T H |
9 | Nanjing City | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | B H B T B T |
10 | Dongguan Guanlian | 30 | 6 | 14 | 10 | 30 | 41 | -11 | 32 | H T H T B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 30 | 5 | 16 | 9 | 21 | 27 | -6 | 31 | T B H H B B |
12 | Yanbian Longding | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 50 | -19 | 31 | B T B H B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 42 | -17 | 27 | B B B H B T |
14 | Qingdao Red Lions | 30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 49 | -13 | 26 | H B B H T B |
15 | Wuxi Wugou | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | -24 | 22 | B B T B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 25 | 56 | -31 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc