Kết quả Dantong Tengyue vs Shijiazhuang Kungfu, 13h30 ngày 28/10
Kết quả Dantong Tengyue vs Shijiazhuang Kungfu
Đối đầu Dantong Tengyue vs Shijiazhuang Kungfu
Phong độ Dantong Tengyue gần đây
Phong độ Shijiazhuang Kungfu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/10/202313:30
-
Dantong Tengyue 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.85-1.25
0.97O 2.5
0.90U 2.5
0.901
7.50X
4.332
1.33Hiệp 1+0.5
0.85-0.5
0.97O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dantong Tengyue vs Shijiazhuang Kungfu
-
Sân vận động: Huludao Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Trung Quốc 2023 » vòng 29
-
Dantong Tengyue vs Shijiazhuang Kungfu: Diễn biến chính
-
22'Qaharman Abdukerim0-0
-
33'0-1Moses Ogbu (Assist:Jose Manuel Ayovi Plata)
-
46'Zhang Liang
Dong Kaining0-1 -
46'0-1Fu Shang
Nan Xiaoheng -
55'0-2Moses Ogbu (Assist:Wenjie You)
-
64'Thabiso Brown
Qaharman Abdukerim0-2 -
64'Liu Zhizhi
Hu Mingtian0-2 -
66'Mladen Kovacevic (Assist:Thabiso Brown)1-2
-
67'1-2Zhang Hao
Bu Xin -
71'Lv Yuefeng
Haisheng Gao1-2 -
77'Zhang Liang1-2
-
86'Zhang Jialun
Nur Sherzat1-2 -
90'1-2Venicio Tomas Ferreira dos Santos Fernan
Moses Ogbu
-
Dantong Tengyue vs Shijiazhuang Kungfu: Đội hình chính và dự bị
-
Dantong Tengyue3-5-212Zhen Han27Liao Haochuan18Li Xiaoting25Li ChenGuang11Nu ai li·Zi ming21Dong Kaining8Haisheng Gao24Nur Sherzat38Hu Mingtian9Mladen Kovacevic44Qaharman Abdukerim9Nan Xiaoheng20Moses Ogbu21Bu Xin10An Yifei25Wenjie You33Jose Manuel Ayovi Plata3Song Haoyu2Zhang Chenliang4Pan Kui32Ding Haifeng17Sui Wei Jie
- Đội hình dự bị
-
37Thabiso Brown23Remi Dujardin33Bin Liu40Liu Zhizhi28Lv Yuefeng43Zhang Jialun7Zhang Liang22Zhang YinuoFu Shang 29He Wei 13Huang Wei 45Jia Xiao Chen 8Mei Jingxuan 26Sun Le 12Venicio Tomas Ferreira dos Santos Fernan 22Pengju Yang 37Zhang Hao 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dan WangZhou Lin
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Dantong Tengyue vs Shijiazhuang Kungfu: Số liệu thống kê
-
Dantong TengyueShijiazhuang Kungfu
-
5Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút17
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
5Cứu thua0
-
-
95Pha tấn công118
-
-
50Tấn công nguy hiểm75
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 20 | 50 | 66 | T T T B T B |
2 | Dalian Zhixing | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 29 | 15 | 57 | T B T T B T |
3 | Guangzhou FC | 30 | 14 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | 52 | H H H T T B |
4 | Shenyang City Public | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | 50 | T T T B T T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 17 | 50 | T T B H T H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 48 | H H T T T T |
7 | Suzhou Dongwu | 30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 34 | 12 | 48 | H T B H T B |
8 | Guangxi Pingguo Haliao | 30 | 11 | 14 | 5 | 42 | 37 | 5 | 47 | H H T B T H |
9 | Nanjing City | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | B H B T B T |
10 | Dongguan Guanlian | 30 | 6 | 14 | 10 | 30 | 41 | -11 | 32 | H T H T B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 30 | 5 | 16 | 9 | 21 | 27 | -6 | 31 | T B H H B B |
12 | Yanbian Longding | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 50 | -19 | 31 | B T B H B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 42 | -17 | 27 | B B B H B T |
14 | Qingdao Red Lions | 30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 49 | -13 | 26 | H B B H T B |
15 | Wuxi Wugou | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | -24 | 22 | B B T B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 25 | 56 | -31 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc